- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2902134365]-CÔNG TY TNHH CHẾ BIẾN LÂM SẢN HOÀNG NGUYÊN
CÔNG TY TNHH CHẾ BIẾN LÂM SẢN HOÀNG NGUYÊN | |
---|---|
Mã số thuế | 2902134365 |
Địa chỉ | Xóm 12, Xã Khánh Sơn, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ VĂN NGUYÊN |
Điện thoại | 0913272617 |
Ngày hoạt động | 2022-03-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sông Lam II |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
- Sản xuất gỗ dán, bìa giấy đủ mỏng để sử dụng dán hoặc làm gỗ dán hoặc sử dụng cho các mục đích khác (Tấm gỗ được làm nhẵn, nhuộm, phủ, thấm tẩm, tăng cường; Làm dưới dạng rời). - Sản xuất gỗ lạng, ván mỏng và các loại ván, tấm mỏng bằng gỗ tương tự. - Sản xuất gỗ mảnh hoặc gỗ thớ. - Sản xuất gỗ ván ghép và vật liệu dùng để cách nhiệt bằng thủy tinh. - Sản xuất gỗ dán mỏng, gỗ trang trí ván mỏng. |
Cập nhật mã số thuế 2902134365 lần cuối vào 2025-03-07 16:25:18. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: - Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ. - Trồng rừng và chăm sóc rừng họ tre, chăm sóc rừng khác. - Ươm giống cây lâm nghiệp. |
0220 |
Khai thác gỗ
Chi tiết: - Khai thác gỗ tròn dùng cho ngành chế biến lâm sản. - Khai thác gỗ tròn dùng cho làm đồ mộc như cột nhà, cọc đã được đẽo sơ, tà vẹt đường ray,... |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
Chi tiết: - Khai thác luồng, vầu, tre, nứa, cây đặc sản, song, mây,... - Khai thác gỗ cành, củi. |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
Chi tiết: - Vận chuyển gỗ và lâm sản khai thác đến cửa rừng. - Hoạt động sơ chế gỗ trong rừng. |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
Chi tiết: - Cưa, xẻ và bào gỗ (Cưa, xẻ, bào và gia công cắt gọt gỗ; Xẻ mỏng, bóc vỏ, đẽo bào gỗ; Sản xuất tà vẹt bằng gỗ, sàn gỗ chưa lắp ráp; Sản xuất sợi gỗ, bột gỗ, vỏ bào, hạt gỗ). - Bảo quản gỗ (Làm khô gỗ; Tẩm hoặc xử lý hoá chất gỗ với chất bảo quản hoặc nguyên liệu khác). |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
Chi tiết: - Sản xuất gỗ dán, bìa giấy đủ mỏng để sử dụng dán hoặc làm gỗ dán hoặc sử dụng cho các mục đích khác (Tấm gỗ được làm nhẵn, nhuộm, phủ, thấm tẩm, tăng cường; Làm dưới dạng rời). - Sản xuất gỗ lạng, ván mỏng và các loại ván, tấm mỏng bằng gỗ tương tự. - Sản xuất gỗ mảnh hoặc gỗ thớ. - Sản xuất gỗ ván ghép và vật liệu dùng để cách nhiệt bằng thủy tinh. - Sản xuất gỗ dán mỏng, gỗ trang trí ván mỏng. |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
Chi tiết: - Sản xuất đồ gỗ chủ yếu dùng trong ngành xây dựng (Rui, mè, xà, dầm, các thanh giằng; Các khung đỡ mái nhà được làm sẵn bằng gỗ, bằng kim loại nối với nhau và bằng gỗ dán mỏng; Cửa ra vào, cửa sổ, cửa chớp, khung cửa; Cầu thang, hàng rào chắn; Ván ốp, hạt gỗ, gỗ đúc; Lót ván sàn, mảnh gỗ ván sàn được lắp ráp thành tấm). - Sản xuất các khung nhà lắp sẵn hoặc các bộ phận của nhà, chủ yếu bằng gỗ. - Sản xuất nhà gỗ di động. - Sản xuất các bộ phận bằng gỗ. |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ
Chi tiết: - Sản xuất thùng gỗ, hòm gỗ và các đồ đựng bằng gỗ tương tự. - Sản xuất tấm nâng hàng, thùng nâng hàng và tấm nâng hàng khác bằng gỗ. |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất giường tủ, bàn ghế và đồ dùng nôi thất tương tự |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện
Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, các sản phẩm từ gỗ. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |