- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1102003139]-CÔNG TY TNHH CHID
CÔNG TY TNHH CHID | |
---|---|
Tên quốc tế | CHID COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CHID CO.,LTD |
Mã số thuế | 1102003139 |
Địa chỉ | 58/4 Ấp 1B, Xã An Thạnh, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ NGUYỄN QUỲNH CHI |
Điện thoại | |
Ngày hoạt động | 2022-01-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Bến Lức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Hoạt động thiết kế trang trí nội thất; Thiết kế cảnh quan sân vườn. Tư vấn xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế cơ-điện, cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế giao thông. |
Cập nhật mã số thuế 1102003139 lần cuối vào 2025-02-23 16:42:01. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: Trồng rừng cao su, xà cừ, tràm và bạch đàn. |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa- |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất (không hoạt động tại trụ sở). |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ bằng gốm sứ |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ nội thất; Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ; Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại; Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác; Sản xuất đồ gỗ nội thất văn phòng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp; Thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông , thủy lợi |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Thi công Lắp đặt đồ gỗ nội thất; Lắp đặt giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ; Lắp đặt giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại; Lắp đặt giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác; Lắp đặt đồ gỗ nội thất văn phòng; Thi công lắp đặt cảnh quan sân vườn |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ nội thất, tranh ảnh, tượng điêu khắc về nghệ thuật; Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới và quản lý bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn thiết kế trang trí nội thất; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội ngoại thất công trình; Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông , thủy lợi; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế cơ-điện công trình; Thiết kế cấp-thoát nước công trình; Thiết kế kết cấu công trình |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược(Trừ hoạt động đấu giá và loại nhà nước cấm ) |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7221 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
7222 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động thiết kế trang trí nội thất; Thiết kế cảnh quan sân vườn. Tư vấn xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế cơ-điện, cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế giao thông. |
7911 |
Đại lý du lịch
Chi tiết: Kinh doanh du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8532 |
Đào tạo trung cấp
Chi tiết: •Đào tạo dạy nghề vận hành máy công trình, xe cơ giới, thiết bị công trình, thiết bị áp lực; thiết bị công nghiệp, thiết bị đo lường, thiết bị phòng cháy chữa cháy; •Đào tạo dạy nghề điện dân dụng, điện công nghiệp, điện lạnh, điện tử - viễn thông, kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí và thông gió, kỹ thuật xây dựng, giao thông, thủy lợi, cấp thoát nước, kỹ thuật hàn, hàn áp lực, hàn 1G-6G, hàn điện, hàn hơi; •Đào tạo dạy nghề sơn, nhôm kính, mộc xây dựng, mộc mỹ nghệ, lắp đặt thiết bị cơ khí, lắp dựng giàn giáo, trồng chăm sóc và bảo dưỡng công viên cây xanh, ép cọc, cốp pha, cốt thép, cơ khí, bê tông, tời kéo cáp, Pa lăng •Đào tạo dạy nghề vận hành máy xây dựng, máy lu, máy cẩu, máy bơm, máy phát điện, máy vận thăng, máy nén khí, máy khoan cọc, máy xoa nền, máy khoan cắt bê tông, máy cắt kim loại, máy uốn kim loại, trạm trộn bê tông, máy xúc, máy ủi, máy cạp, máy san, máy đóng cọc, lu lèn... •Đào tạo dạy nghề vận hành trục vận thăng, vận hành xe cơ giới, vận hành nồi hơi, vận hành thiết bị nâng, vận hành xe nâng và nâng tự hành; •Đào tạo nghề và nghiệp vụ bảo mẫu, cấp dưỡng, quản lý, chăm sóc và nuôi dưỡng trẻ em; kỹ thuật nẫu ăn, chế biến món ăn; nhà hàng, khách sạn, lễ tân, quản lý khách sạn, buồng phòng, ban bar, dịch vụ chăm sóc gia đình; dịch vụ tạp vụ văn phòng, tạp vụ công ty, nhân viên vệ sinh, lưu trú, hướng dẫn viên du lịch, kỹ thuật xoa bóp bấm huyệt, vật lý trị liệu; |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí
Chi tiết: •Dạy các môn thể thao; •Dạy thể thao, cắm trại; •Hướng dẫn cổ vũ; •Dạy thể dục; •Dạy cưỡi ngựa, bơi lội, võ thuật, chơi bài, yoga •Huấn luyện viên, giáo viên và các hướng dẫn viên thể thao chuyên nghiệp; |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
Chi tiết: Training, dạy khoá ngắn hạn về nghệ thuật, dạy vẽ cho trẻ em; Dạy piano và dạy các môn âm nhạc khác; •Dạy hội hoạ, nhảy, kịch, mỹ thuật; •Dạy nghệ thuật biểu diễn, nhiếp ảnh |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: Tư vấn giáo dục; dịch vụ đưa ra ý kiến giáo dục, dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục; dịch vụ kiểm tra giáo dục, tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên; tư vấn du học |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |