2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2790
|
Sản xuất thiết bị điện khác
|
2822
|
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm bằng inox, hàng trang trí nội thất, trang thiết bị văn phòng, đồ dùng gia đình, máy móc, thiết bị điện, máy móc, thiết bị ngành nước; máy móc, thiết bị gas (trừ gas); mô hình điện - điện tử; mô hình xe ô tô, mô hình điện, điện lạnh, mô hình điện công nghiệp (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính)
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị điện; máy móc ngành cơ khí, máy móc, thiết bị ngành công nghiệp (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại)
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
Chi tiết: Sửa chữa máy móc ngành điện - cơ điện tử, điện lạnh (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại)
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
4100
|
Xây dựng nhà các loại
|
4210
|
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
|
4290
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, nông nghiệp
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4631
|
Bán buôn gạo
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm; bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất.
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy hàn - cắt kim loại bằng điện, vật tư, phụ tùng ngành hàn. máy khoan - mài - bào - tiện - phay - trộn bê tông; bán buôn máy móc, thiết bị hệ thống báo cháy, báo trộm; máy móc, thiết bị điện; máy móc, thiết bị ngành nước; máy móc, thiết bị ngành gas (trừ gas); máy móc, thiết bị y tế; máy móc, thiết bị phục vụ sản xuất thuốc thú y; máy móc, thiết bị chế biến thực phẩm; máy móc, thiết bị cơ khí; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng.
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn kim loại sắt tấm, xà cồ, sắt xây dựng, lưới bao, kẽm gai
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn kéo sắt, búa, đe, cờ lê, mỏ lết, đồ ngũ kim; bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; bán buôn xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; bán buôn kính xây dựng; bán buôn sơn, vécni; bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn khí công nghiệp dùng trong ngành hàn; bán buôn mô hình điện, điện tử; mô hình xe ô tô - mô tô, mô hình điện - điện lạnh, mô hình điện công nghiệp, thiết bị trường học; bán buôn tường đá, mỹ nghệ các loại, sản phẩm từ xi măng; bán buôn bê tông trộn sẵn các loại, đồ bảo hộ lao động, vật phẩm thủy, bao bì các loại; bán buôn phân bón, viên nén gỗ, mùn cưa, dăm bào (không chứa mùn cưa, dăm bào tại trụ sở chính); bán buôn hóa chất ngành sơn (trừ hóa chất bảng 1 theo công ước quốc tế), vật liệu mài mòn, đánh bóng.
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4774
|
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Nhà trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
7729
|
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|
9512
|
Sửa chữa thiết bị liên lạc
|
9524
|
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
Chi tiết: Sửa chữa máy móc, ngành thiết bị văn phòng (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại)
|