- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0801404438]-CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN MINH AN
CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN MINH AN | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH AN MECHANICAL ELECTRICAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CƠ ĐIỆN MINH AN |
Mã số thuế | 0801404438 |
Địa chỉ | Thôn An Quý, Xã Nguyên Giáp, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN BÁ MINH |
Điện thoại | |
Ngày hoạt động | 2023-08-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tứ Lộc |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Lập hồ sơ mời thầu, thẩm định dự án, thẩm định thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công (Điều 70, 71 Luật xây dựng năm 2014; Luật đấu thầu 2013); Tư vấn, khảo sát trắc địa, địa chất công trình (Điều 77 Luật xây dựng năm 2014); Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, thuỷ lợi, giao thông - hạ tầng kỹ thuật cấp IV, dân dụng cấp III (Điều 121 Luật xây dựng năm 2014); Tư vấn thiết kế các công trình dân dụng, công nghiệp, công trình điện, hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu chế xuất, khu công nghiệp cao, thuỷ lợi, thủy điện, giao thông đường bộ (Điều 86, 87 Luật xây dựng năm 2014) |
Cập nhật mã số thuế 0801404438 lần cuối vào 2025-02-25 13:55:48. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; Sản xuất các chi tiết khuôn mẫu bằng kim loại |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất dây bảo hiểm cho người sửa chữa điện hoặc các dây bảo vệ cho các ngành nghề khác |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt thiết bị điện dân dụng và điện công nghiệp |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; Lắp đặt, bảo dưỡng hệ thống chống sét, hệ thống tiếp địa; Lắp đặt hệ thống chống trộm, chống đột nhập, nội thất, hệ thống chống sét, hệ thống thoát hiểm, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi, giải trí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối; Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo; Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc; Chống ẩm và chống thấm nước; Lợp mái các công trình nhà để ở |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (Máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn thiết bị điện năng lượng mặt trời, điện thông minh; Bán buôn các thiết bị chống sét, thiết bị điện dân dụng và công nghiệp; Bán buôn thiết bị bảo vệ, hệ thống camera quan sát; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da, giày |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, Inox, nhôm thanh |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hoá bằng ô tô (Điều 14, Nghị định số 10/2020/NĐ-CP về Điều kiện kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Lập hồ sơ mời thầu, thẩm định dự án, thẩm định thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công (Điều 70, 71 Luật xây dựng năm 2014; Luật đấu thầu 2013); Tư vấn, khảo sát trắc địa, địa chất công trình (Điều 77 Luật xây dựng năm 2014); Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, thuỷ lợi, giao thông - hạ tầng kỹ thuật cấp IV, dân dụng cấp III (Điều 121 Luật xây dựng năm 2014); Tư vấn thiết kế các công trình dân dụng, công nghiệp, công trình điện, hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu chế xuất, khu công nghiệp cao, thuỷ lợi, thủy điện, giao thông đường bộ (Điều 86, 87 Luật xây dựng năm 2014) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng; Thiết kế thiết bị cơ khí thuỷ công cho các công trình thuỷ điện, thiết bị cơ khí cho các công trình nhiệt điện và các kết cấu cơ khí khác. Thiết kế thiết bị chịu áp lực, thiết bị nâng. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Điều 28 Luật thương mại năm 2005) |