- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3502527596]-CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ KỸ THUẬT DNV
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ KỸ THUẬT DNV | |
---|---|
Tên quốc tế | DNV Technip & Mechanical Company Limited |
Tên viết tắt | DNV-Tech Co.,Ltd |
Mã số thuế | 3502527596 |
Địa chỉ | 972 Đường 2/9, Phường 11, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ ANH KIỆT |
Điện thoại | 0377687687 |
Ngày hoạt động | 2024-08-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Gia công, sản xuất, chế tạo kết cấu cầu trục, đường ống, bể chứa, bồn áp lực; Chế tạo các sản phẩm cơ khí dùng cho các công trình dầu khí, công nghiệp, dân dụng, giao thông, thủy lợi, công trình điện; (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất trong khu dân cư, chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ môi trường và pháp luật có liên quan) |
Cập nhật mã số thuế 3502527596 lần cuối vào 2025-02-12 19:24:58. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công, sản xuất, chế tạo kết cấu cầu trục, đường ống, bể chứa, bồn áp lực; Chế tạo các sản phẩm cơ khí dùng cho các công trình dầu khí, công nghiệp, dân dụng, giao thông, thủy lợi, công trình điện; (Doanh nghiệp không được lập xưởng sản xuất trong khu dân cư, chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật bảo vệ môi trường và pháp luật có liên quan) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: sửa chữa, bảo trì thiết bị ngành dầu khí, công nghiệp, hàng hải, thiết bị điện tử, tin học, viễn thông; sửa chữa máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy, báo cháy tự động, camera, chống sét; |
4101 |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện lạnh, điện trong nhà, hệ thống bơm, ống nước, điều hòa không khí; Lắp đặt máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy, báo cháy tự động, camera, chống sét; lắp đặt thiết bị ngành công nghiệp dầu khí, hàng hải, thiết bị điện tử, tin học, viễn thông; |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Mua bán phụ tùng xe gắn máy hai bánh; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán vật tư, thiết bị ngành dầu khí, hàng hải; Mua bán vật tư, thiết bị ngành nước; Mua bán thiết bị phòng cháy chữa cháy, máy bơm, máy phát điện, động cơ hệ thống điện ( máy biến thế, mô tơ điện, ổn áp, máy phát, dây điện, vật lư dẫn, bong đèn, bảng điện, công tắc, cầu chì, áp tô mát…); Mua bán các sản phẩm từ nhôm, kính, inox. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán sắt thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Dịch vụ giám định thương mại, thử nghiệm và hiệu chuẩn máy móc–thiết bị; Kiểm tra, kiểm định, bảo trì và bảo dưỡng máy móc-thiết bị công nghiệp, thiết bị điện, điều khiển tự động hóa dầu khí, thiết bị an toàn cho tàu biển và giàn khoan, hàng hải; |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê ô tô; cho thuê xe có động cơ khác |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ cho thuê lại lao động) |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời
Chi tiết: cho thuê lại lao động |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động- |