0510
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
0520
|
Khai thác và thu gom than non
|
1312
|
Sản xuất vải dệt thoi
|
1313
|
Hoàn thiện sản phẩm dệt
Chi tiết: Gia công hoàn thiện sản phẩm dệt, vải sợi
|
1391
|
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
|
1392
|
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
Chi tiết: Sản xuất khẩu trang vải. Sản xuất màn, rèm, mành, ga trải giường, tấm phủ máy móc hoặc bàn ghế. Sản xuất khăn trải giường, bàn hoặc bếp. Sản xuất vải lau bụi, khăn lau. Sản xuất thảm thêu tay. Sản xuất chăn, túi ngủ. Sản xuất hàng dệt sẵn khác (trừ trang phục)
|
1393
|
Sản xuất thảm, chăn, đệm
|
1399
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may mặc (trừ tẩy nhuộm hồ in và không gia công hàng đã qua sử dụng); Sản xuất nhãn hiệu, băng rôn... Sản xuất nỉ. Sản xuất dây giày. Sản xuất bông đánh phấn và găng tay. Sản xuất nón vải, nón lưỡi trai
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
1420
|
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
Chi tiết: Sản xuất vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác.
|
1430
|
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
|
1512
|
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
Chi tiết: Sản xuất ba lô, túi xách, vali các loại (trừ tẩy nhuộm hồ in và không gia công hàng đã qua sử dụng)
|
1520
|
Sản xuất giày dép
|
1811
|
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
2013
|
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
Chi tiết: Gia công sản xuất PU mút xốp tổng hợp, da PU, HR mút xốp tổng hợp, PU vật liệu cách nhiệt, PU lót thùng, PU giữ nhiệt, vật tư mút xốp các loại (trừ sản xuất hóa chất, xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141B)
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ plastic như: áo mưa, bao bì, ly nhựa trong, hộp nhựa trong, bao đựng hộ chiếu, bao đựng thẻ hành lý, màng phủ nông nghiệp, bạt nhựa, hạt nhựa các loại. Sản xuất mút xốp
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
|
2512
|
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại-
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2593
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
2811
|
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
|
2813
|
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
|
2816
|
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
|
2817
|
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
|
2819
|
Sản xuất máy thông dụng khác
|
2821
|
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
|
2822
|
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
|
2823
|
Sản xuất máy luyện kim
|
2829
|
Sản xuất máy chuyên dụng khác-
|
3250
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
Chi tiết: Sản xuất khẩu trang y tế; Sản xuất dụng cụ y tế
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất mũ bảo hiểm, đồ bảo hộ lao động (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b)
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
3313
|
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
3315
|
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Chi tiết: Sửa chữa tàu biển (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa (trừ môi giới chứng khoán, bất động sản)
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn hàng nông sản (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (không hoạt động tại trụ sở)
|
4631
|
Bán buôn gạo
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn cá và hải sản; Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản nước ngọt; Bán buôn rau, hoa quả; Bán buôn chè; Bán buôn đường; Bán buôn thực phẩm khác (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. Bán buôn cà phê.
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc, vải, giày dép, mũ nón, quần áo thời trang; Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác. Bán buôn khẩu trang vải. Bán buôn hàng may mặc và phụ kiện đồ may mặc như khăn quàng cổ, găng tay, tất, cravat....
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn ba lô, túi xách, vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác. Bán buôn sách, báo, tạp chí và văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành); Bán buôn áo mưa; Bán buôn khẩu trang y tế
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn container đã qua sử dụng; Bán buôn máy móc công nghiệp; Bán buôn máy móc và phụ tùng máy khác
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn đồng, chì, nhôm, kẽm (trừ mua bán vàng miếng)
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc, giày dép; Bán buôn phụ kiện may mặc; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn khăn giấy, khăn ướt các loại. Bán buôn giấy các loại. Bán buôn bao bì các loại. Bán buôn nguyên phụ liệu dùng để sản xuất khẩu trang, khăn, giấy, bao bì. Bán buôn mút xốp. Bán buôn nón bảo hiểm, nón lưỡi trai các loại
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác.
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4742
|
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da; Bán lẻ ba lô, túi xách, vali, cặp, túi
Bán lẻ khẩu trang vải. Bán lẻ cặp học sinh, cặp đựng tài liệu, túi xách các loại, ví.... Bán lẻ hàng may mặc và hàng lông thú
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ khăn giấy, khăn ướt các loại. Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát; Bán lẻ hàng lưu niệm. Bán lẻ bao đựng hộ chiếu, thẻ hành lý. Bán lẻ mút xốp. Bán lẻ nón bảo hiểm, nón lưỡi trai các loại
|
4782
|
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
6209
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy tính, cài đặt phần mềm
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý).
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế trang phục, quần áo, nón mũ các loại
|
7420
|
Hoạt động nhiếp ảnh
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|
7810
|
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
Chi tiết: Hoạt động của đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
|
9511
|
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
Chi tiết: Dịch vụ Sửa chữa máy vi tính, thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
|
9512
|
Sửa chữa thiết bị liên lạc
|
9521
|
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
|
9522
|
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
|