- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2300248421]-CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ QUYẾT VANG
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ QUYẾT VANG | |
---|---|
Mã số thuế | 2300248421 |
Địa chỉ | Khu Xuân Lê, Phường Xuân Lâm, Thị xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN QUYẾT |
Điện thoại | 0903481415 |
Ngày hoạt động | 2004-06-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Gia Thuận |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Bán buôn thiết bị máy móc công nghiệp và nông nghiệp. |
Cập nhật mã số thuế 2300248421 lần cuối vào 2025-02-14 18:17:18. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công kết cấu thép. |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cơ khí từ kim loại. |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
Chi tiết: Sản xuất và chế tạo máy. |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Gia công và sửa chữa máy công nghiệp. |
4100 |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Xây dựng nhà xưởng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn thiết bị máy móc công nghiệp và nông nghiệp. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |