- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3502533039]-CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ SẮT THÉP HOÀNG BẢO
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ SẮT THÉP HOÀNG BẢO | |
---|---|
Mã số thuế | 3502533039 |
Địa chỉ | 198 Huyền Trân Công Chúa, Phường 8, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | CHU HUY DU |
Điện thoại | 0946576567 |
Ngày hoạt động | 2024-11-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Sản xuất các sản phẩm từ thép: công cụ, linh kiện; Sản xuất khung bằng thép (nhà kho, nhà xưởng); Sản xuất cấu kiện thép cho xây dựng (dầm cầu thép, xà, thanh giằng, cột thép); (Doanh nghiệp không được lập xưởng trong khu dân cư, chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
Cập nhật mã số thuế 3502533039 lần cuối vào 2025-02-12 20:21:37. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất cửa nhựa (Doanh nghiệp không được lập xưởng trong khu dân cư, chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ thép: công cụ, linh kiện; Sản xuất khung bằng thép (nhà kho, nhà xưởng); Sản xuất cấu kiện thép cho xây dựng (dầm cầu thép, xà, thanh giằng, cột thép); (Doanh nghiệp không được lập xưởng trong khu dân cư, chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Sản xuất cửa sắt, cửa nhôm (Doanh nghiệp không được lập xưởng trong khu dân cư, chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
Chi tiết: Sản xuất máy bơm không khí hoặc chân không, máy nén khí và gas khác; Sản xuất máy bơm cho chất lỏng, có hoặc không có thiết bị đo;Sản xuất máy bơm thiết kế cho máy với động cơ đốt trong: bơm dầu, nước hoặc nhiên liệu cho động cơ mô tô... |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác
Chi tiết: Sản xuất tủ lạnh hoặc thiết bị làm lạnh công nghiệp, bao gồm dây chuyền và linh kiện chủ yếu; Sản xuất máy điều hoà nhiệt độ, dùng cho cả mô tô; Sản xuất quạt không dùng cho gia đình; Sản xuất máy cân dùng trong gia đình như: cân hành lý, cân khác... Sản xuất máy lọc và máy tinh chế, máy móc cho hoá lỏng |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi- |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Mua bán xe ô tô, xe tải, rơ mooc |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi xách, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh; Bán buôn gốm, sứ, thủy tinh; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn ghế và dùng nội thất tương tự; Sách báo, tạp chí, văn phòng phẩm; dụng cụ thể dục thể thao; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, công cụ, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và các thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Mua bán xăng dầu và các sản phẩm của chúng; Mua bán các chất bôi trơn làm sạch động cơ; Mua bán khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, thiết bị vệ sinh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn giấy bao bì, các sản phẩm từ giấy; phụ liệu may mặc, giày dép; |