- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318574729]-CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TƯỜNG THANH
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TƯỜNG THANH | |
---|---|
Tên quốc tế | TUONG THANH ENGINEERING SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TUONGTHANH ENGI CO.,LTD |
Mã số thuế | 0318574729 |
Địa chỉ | 60/21/10 Huỳnh Khương An, Phường 5, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THANH SƠN |
Điện thoại | 0913643897 |
Ngày hoạt động | 2024-07-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất máy chuyên dụng khác-
Sản xuất,gia công, chế tạo các loại máy móc, thiết bị, sản xuất máy đóng gói phục vụ cho ngành thực phẩm |
Cập nhật mã số thuế 0318574729 lần cuối vào 2025-03-12 10:46:15. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công cửa sắt, cửa nhôm, các kết cấu khung kim loại trong xây dựng. Gia công sắt mỹ nghệ, các sản phẩm ngành cơ khí. (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất dây cáp kim loại, Sản xuất các sản phẩm đinh vít, Sản xuất đinh tán, vòng đệm, Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự (không hoạt động tại trụ sở). |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác-
Chi tiết: Sản xuất,gia công, chế tạo các loại máy móc, thiết bị, sản xuất máy đóng gói phục vụ cho ngành thực phẩm |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý hàng hóa |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn thùng cotton (trừ giấy phế liệu). Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn hóa chất sử dụng trong công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hàng hóa, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axit và lưu huỳnh (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn cao su. Bán buôn xơ, tơ, sợi dệt. Bán buôn hạt nhựa, nhựa đường, giấy, bình ắc quy(không tồn trữ hoá chất tại trụ sở) (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) . Bán buôn nguyên phụ liệu ngành may. Bán buôn da và các sản phẩm từ da. Bán buôn ô dù. Bán buôn nắp chai bằng nhựa. Bán buôn đồng hồ;. Bán buôn nhựa và các sản phẩm từ nhựa. Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn đồ bảo hộ lao động |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội ngoại thất công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế cơ điện công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng - công nghiệp. Thẩm tra: thiết kế kiến trúc công trình, thiết kế nội ngoại thất công trình, thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp, thiết kế cơ điện công trình xây dựng. Hoạt động đo đạc bản đồ. Tư vấn đấu thầu. Quản lý dự án. Lập dự án đầu tư. Lập dự toán, tổng dự toán công trình xây dựng. |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |