2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
|
2512
|
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại-
|
2513
|
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công các mặt hàng cơ khí xử dụng trong gia đình, mặt hàng cơ khí sở dụng trong công nghiệp; Gia công các mặt hàng cơ khí phục vụ xây dựng như giàn giáo, cốp pha; Sơn tĩnh điện, xử lý và tráng phủ mặt kim loại
|
2593
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
2821
|
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
Chi tiết: Sản xuất các loại máy phục vụ cho sản xuất nông nghiệp; máy sản xuất phân bón, máy sản xuất thức ăn cho chăn nuôi
|
2822
|
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
|
2824
|
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
Chi tiết: Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng; Sản xuất xe gom rác
|
2825
|
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc láchi tiết: sản xuất chế biến các loại kẹo ngậm, nước khoáng, rượu
|
2829
|
Sản xuất máy chuyên dụng khác-
Chi tiết: Sản xuất máy xử lý, phân loại rác, phân loại rác, lò đốt rác; sản xuất máy nghiền gạch và thủy tinh, các loại rác cứng
|
2930
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
3011
|
Đóng tàu và cấu kiện nổi-
|
3012
|
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
|
3830
|
Tái chế phế liệu
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. Xây dựng nhà máy xử lý rác thải độc hại và không độc hại
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
Chi tiết: Bán buôn các loại máy phục vụ cho sản xuất nông nghiệp; máy sản xuất phân bón, máy sản xuất thức ăn cho chăn nuôi.
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy và thiết bị công trình, máy xúc, máy ủi, máy lu, máy cẩu; Bán buôn máy xử lý, phân loại rác, phân loại rác, lò đốt rác; máy nghiền gạch và thủy tinh, các loại rác cứng...; Bán buôn thiết bị, máy móc phục vụ ngành công nghiệp, máy cắt gọt kim loại; Bán buôn xe chở rác
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, đồng, nhôm, inốc phục vụ xây dựng và công nghiệp
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, đất, cát, sỏi, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, kính xây dựng, sơn các loại, vecni, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, thép xây dựng, các loại ống nước, bồn, bể, tec nước
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh; Bán buôn phân bón, nhựa cá loại; Bán buôn các chế phẩm phục vụ cho tái chế, xử lý môi trường
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe ô tô các loại và xe có động cơ khác
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy và thiết bị công trình, máy xúc, máy ủi, máy lu, máy cẩu
|
7820
|
Cung ứng lao động tạm thời
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
|