- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500678365]-CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ CHẾ TẠO THIẾT BỊ MÔI TRƯỜNG GREEN TECH
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ CHẾ TẠO THIẾT BỊ MÔI TRƯỜNG GREEN TECH | |
---|---|
Tên quốc tế | GREEN TECH MECHANICAL AND ENVIRONMENTAL EQUIPMENT MANUFACTURING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GREEN TECH MEEMCO.,LTD |
Mã số thuế | 2500678365 |
Địa chỉ | Thôn Trung Nguyên, Xã Trung Nguyên, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | ĐINH MẠNH HÙNG |
Điện thoại | 0393 149 989 |
Ngày hoạt động | 2022-02-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Tường |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
- Hoạt động thu gom rác thải không độc hại như rác thải sinh hoạt, rác thải từ công trình xây dựng và bị phá hủy… |
Cập nhật mã số thuế 2500678365 lần cuối vào 2025-03-14 15:50:42. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0220 | Khai thác gỗ |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ
Chi tiết: - Sản xuất tấm nâng hàng, thùng nâng hàng và tấm nâng hàng khác bằng gỗ - Sản xuất thùng tròn, bình, chum và các sản phẩm thùng bằng gỗ khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: - Sản xuất pallet bằng gỗ, kiện gỗ, thùng gỗ, sửa chữa các loại pallet - Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện - Sản xuất hàng trang trí nội thất bằng gỗ - Sản xuất đồ gỗ nội thất, đồ gỗ gia dụng nhà bếp, linh phụ kiện vật tư trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ từ gỗ - Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
Chi tiết: - Sản xuất hạt nhựa |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: - Sản xuất sản phẩm nhựa (PP, PE) - Sản xuất các sản phẩm bằng cao su, nhựa |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: - Sản xuất kệ, bàn ghế bằng kim loại: sắt, inox - Sản xuất cửa nhôm kính, cửa sắt, thép, cửa cuốn, cửa inox, lan can, cổng, cầu thang, thang máy, thang cuốn, băng tải … - Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng; - Vách ngăn phòng bằng kim loại - Sản xuất cây chống, cốt pha, giàn giáo xây dựng; - Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác-
Chi tiết: - Chế tạo, gia công, sản xuất máy móc công nghiệp, máy móc sản xuất |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất lò đốt rác thải sinh hoạt, rác thải nguy hại - Sản xuất các loại cửa, cổng, cầu thang: Bằng nhôm, kính, nhựa, sắt thép, Inox, gỗ - Sản xuất các sản phẩm dân dụng bằng gỗ, nhôm, kính, nhựa, sắt thép, inox - Sản xuất cửa gỗ nhựa composite. |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: - Sửa chữa máy móc công nghiệp, máy móc sản xuất |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Chi tiết: - Sửa chữa, bảo dưỡng máy xúc, máy ủi, máy công trình |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải
Chi tiết: - Hoạt động của hệ thống thoát nước gồm mạng lưới thoát nước (đường ống, cống, kênh, mương, hồ điều hòa...), các trạm bơm thoát nước mưa, nước thải, các công trình xử lý nước thải và các công trình phụ trợ khác nhằm mục đích thu gom, chuyển tải, tiêu thoát nước mưa, nước thải, chống ngập úng và xử lý nước thải. - Thu gom và vận chuyển nước thải tại các đô thị, các khu công nghiệp, khu kinh tế, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu dân cư nông thôn tập trung thông qua hệ thống thoát nước. - Xử lý nước thải, bùn thải (gồm nước thải sinh hoạt và nước thải khác) bằng các công trình xử lý nước thải, bùn thải. - Xử lý nước thải sinh hoạt bằng công nghệ sinh học. - Vận hành, duy tu và bảo dưỡng hệ thống thoát nước và xử lý nước thải, bùn thải - Các hoạt động liên quan đến việc thu thập, xử lý, và xả nước thải. |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: - Hoạt động thu gom rác thải không độc hại như rác thải sinh hoạt, rác thải từ công trình xây dựng và bị phá hủy… |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: - Thu gom rác thải độc hại như hóa chất, thuốc trừ sâu, chất ô nhiễm môi trường khác. |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: - Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại bằng các phương pháp như tái chế, chôn lấp, đốt cháy - Xử lý chất thải công nghiệp - Hoạt động quản lý trang trại rác thải và khu chôn lấp rác. |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: - Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại bằng các phương pháp an toàn như đốt cháy, phân hủy sinh học. - Hoạt động quản lý các cơ sở xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại. |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: - Các hoạt động liên quan đến xử lý và tái chế các loại phế liệu như kim loại, giấy, nhựa... |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
Chi tiết: - Khử độc các vùng đất và nước ngầm tại nơi bị ô nhiễm, ở vị trí hiện tại hoặc vị trí cũ, thông qua sử dụng các phương pháp cơ học, hoá học hoặc sinh học; - Khử độc, khử trùng nhà, các nhà máy công nghiệp hoặc các khu công nghiệp - Khử độc và làm sạch nước bề mặt tại các nơi bị ô nhiễm do tai nạn, ví dụ như thông qua việc thu gom chất gây ô nhiễm hoặc thông qua sử dụng các chất hoá học; - Hoạt động kiểm soát ô nhiễm chuyên dụng khác. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: - Xây dựng công trình giao thông: Cầu, cảng, đường bộ, đường thủy |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình vườn hoa, khuân viên, tượng đài, vỉa hè,… |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp - Xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn - Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật - Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: - San lấp mặt bằng công trình xây dựng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: - Trang trí nội, ngoại thất công trình xây dựng - Hoàn thiện công trình xây dựng. |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: - Thi công sơn các công trình xây dựng - Thi công các công trình thạch cao - Thi công phòng chống mối, mọt các công trình xây dựng - Thi công xây dựng cảnh quang đô thị, môi trường; Thi công và phủ bóng các loại sàn: Sàn gạch, gỗ, đá, xi măng và các loại sàn khác; - Thi công các loại sàn công nghiệp, trải thảm sàn; - Xây dựng và sửa các công trình xây dựng. |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: - Mua bán ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: - Đại lý bán buôn, đại lý bán lẻ, môi giới ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: - Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô, máy xúc, máy ủi, máy cẩu, máy nâng, máy công trình và xe có động cơ khác - Dọn nội thất, rửa xe, đánh bóng, phun và sơn, - Sửa chữa, hoán cải, cải tạo phương tiện vận tải đường bộ |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: - Mua bán các loại phụ tùng, bộ phận, linh kiện của ô tô và xe có động cơ khác như: Săm, lốp, ta-lông lốp xe, bánh xích, ắc quy, đèn, các phụ tùng điện, nội thất ô tô và xe có động cơ khác... - Mua bán phụ tùng máy và các bộ phận phụ trợ của ô tô, máy xúc, máy ủi, máy cẩu, máy công trình và xe có động cơ khác - Mua bán bi, bánh răng, hộp số, động cơ cầu số máy ô tô và các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động - Mua bán băng tải cũ và mới |
4541 |
Bán mô tô, xe máy
Chi tiết: - Mua bán mô tô, xe máy, xe máy điện |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
Chi tiết: - Bảo dưỡng, sửa chữa mô tô, xe máy, xe máy điện |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: - Mua bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy, xe máy điện |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc; - Bán buôn hoa và cây; - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa). |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng gia đình, văn phòng; - Mua bán quần áo, hàng may mặc, giày dép và đồ dùng tương tự; - Mua bán màn, rèm các loại; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Mua bán văn phòng phẩm. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, máy công nghiệp, nông nghiệp, máy văn phòng - Mua bán thiết bị phòng cháy, chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát, hệ thống chống sét - Mua bán dây dẫn chống sét; hệ thống hút bụi; hệ thống âm thanh, hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung - Mua bán thiết bị sử dụng, thiết bị sản xuất điện năng lượng mặt trời và điện gió; mua bán tấm pin sản xuất điện năng lượng mặt trời, máy biến thế và thiết bị điện năng lượng mặt trời - Mua bán dây điện, dây cáp điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; - Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Mua bán máy hàn, máy cắt, máy phay đố, máy đột dập, máy ép góc, máy nén khí, máy cắt nếp và các loại máy gia công, sản xuất cửa nhựa, cửa nhôm và các loại cửa khác - Mua bán máy móc, thiết bị vệ sinh; thiết bị xử lý, tái chế chất thải |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: - Mua bán xăng dầu và các sản phẩm của chúng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: - Mua bán sắt, thép, nhôm, đồng, inox các loại - Mua bán kim loại khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Mua bán nguyên vật liệu xây dựng; - Mua bán sản phẩm kim loại cho xây dựng: Sắt, thép, gang, nhôm, inox và các sản phẩm liên quan; - Mua bán đồ ngũ kim; kính, sơn, màu, thạch cao, vécni; - Mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Mua bán xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, đất sét và vật liệu xây dựng khác; - Mua bán gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Mua bán cửa cuốn, cửa nhôm kính, cửa nhựa lõi thép, thang máy, cầu thang tự động, băng tải, cổng, cửa sổ, vách ngăn phòng bằng kim loại... - Mua bán phụ kiện, linh kiện của cửa khóa, chốt, cửa nhôm kính, cửa kim loại, cửa nhựa, cửa nhôm, cửa cuốn, cửa inox, cửa tự động, cửa thủy lực, cửa sổ, cửa chớp, cổng và khung của chúng... - Mua bán các vật liệu, thiết bị về vệ sinh môi trường; thiết bị xử lý, tái chế chất thải - Mua bán vật tư, dụng cụ, trang phục, phương tiện, đồ dùng, trang thiết bị ngành bảo hộ lao động, (nón, giày, áo, quần, áo, găng tay, găng tay chống kim tiêm, chống vật nhọn sắt, găng tay leo núi, áo quần phản quang, áo phao, nệm hơi cứu hộ, dây tuột nhà cao tầng, dây leo núi, các loại khóa an toàn trên không) - Mua bán phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại - Mua bán hoá chất công nghiệp như: Anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, chất tẩy rửa...theo quy định hiện hành của Nhà nước; - Mua bán hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) - Mua bán pallet nhựa, pallet gỗ các loại; - Mua bán mùn cưa, dăm bào, củi vụn, sợi gỗ, bột gỗ, vỏ bào, hạt gỗ - Mua bán gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác - Mua bán đồ gỗ xây dựng, bao bì bằng gỗ và hàng trang trí nội thất bằng gỗ |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: - Mua bán xe đạp, xe đạp điện và phụ tùng xe đạp, xe đạp điện |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Vận tải hàng hóa thông thường: vận tải gỗ, vận tải gia súc, nông lâm sản, hàng hóa thông thường khác; - Vận tải hàng hóa bằng xe chuyên dụng: Xe bồn chở chất lỏng, xe chở hóa chất, xe đông lạnh; - Vận tải hàng nặng, vận chuyển hàng hóa bằng xe container; - Vận tải phế liệu, phế thải, rác thải, chất thải, phân bùn; vận tải phế thải xây dựng, vận tải rác thải sinh hoạt; vận tải rác thải nguy hại về nơi xử lý… |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Thiết kế nội thất các công trình xây dựng - Tư vấn khảo sát địa chất, địa hình - Thiết kế, thẩm tra thiết kế, dự toán các công trình: Giao thông, hạ tầng kỹ thuật, công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, nông nghiệp và phát triển nông thôn - Tư vấn giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông, hạ tầng kỹ thuật, công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, nông nghiệp và phát triển nông thôn - Quản lý dự án công trình giao thông, hạ tầng kỹ thuật, công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, nông nghiệp và phát triển nông thôn - Tư vấn lựa chọn nhà thầu |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Dịch vụ quan trắc môi trường; quan trắc trong nhà máy tại khu công nghiệp; cung cấp các trạm quan trắc môi trường tự động (không khí, nước, ống khói....). - Dịch vụ về tư vấn và lập hồ sơ môi trường như: Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; lập báo cáo hiện trạng môi trường; lập báo cáo định kỳ về công tác bảo vệ môi trường; lập kế hoạch bảo vệ môi trường; lập đề án bảo vệ môi trường; lập đề án cải tạo phục hồi môi trường; báo cáo giám sát môi trường định kì; lập hồ sơ xả thải vào nguồn nước… - Lập kế hoạch vận hành thử nghiệm và lập hồ sơ hoàn thành công trình biện pháp bảo vệ môi trường; hồ sơ đăng ký chủ nguồn chất thải nguy hại - Tư vấn lập hồ sơ xin phép khai thác nước dưới đất, nước mặt; hồ sơ xả nước thải vào nguồn nước - Lập sổ quản lý chất thải nguy hại, hồ sơ thu gom vận chuyển chất thải theo quy định |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: - Máy móc và thiết bị máy công trình, khai khoáng, công nghiệp, nông nghiệp |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động- |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
Chi tiết: - Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp cho cơ sở vật chất của khách hàng như làm sạch nội thất, bảo dưỡng, dọn dẹp rác, bảo vệ, gửi thư, lễ tân, giặt là và các dịch vụ có liên quan đáp ứng nhu cầu của khách hàng |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa
Chi tiết: - Các hoạt động liên quan đến vệ sinh, làm sạch và bảo dưỡng không gian sống như vệ sinh nhà cửa, công trình xây dựng. - Các hoạt động vệ sinh nói chung (không chuyên dụng) cho tất cả các loại công trình, như: Văn phòng, Căn hộ hoặc nhà riêng, Nhà máy, Cửa hàng, Các cơ quan và các công trình nhà ở đa mục đích và kinh doanh khác… |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: - Vệ sinh các công trình công nghiệp, các công trình chuyên biệt, thông tắc bể phốt, bơm hút bể phốt, đường cống ngầm, dịch vụ tẩy uế và tiệt trùng….. - Dịch vụ vệ sinh bên ngoài cho tất cả các công trình, bao gồm các văn phòng, nhà máy, cửa hàng, cơ quan và các khu nhà đa mục tiêu khác; - Dịch vụ vệ sinh chuyên nghiệp cho khu nhà như làm sạch cửa sổ, làm sạch ống khói hoặc vệ sinh lò sưởi, ống thông gió, các bộ phận của ống; - Vệ sinh và bảo dưỡng bể bơi; - Vệ sinh máy móc công nghiệp; - Vệ sinh pin mặt trời - Dịch vụ tẩy uế và tiệt trùng; - Dịch vụ vệ sinh khu nhà và các công trình khác chưa được phân vào đâu. |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: - Trồng cây, chăm sóc và duy trì công viên, vườn hoa và các khu công cộng khác; - Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |