- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3502517291]-CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ THƯƠNG MẠI GIA TRANG
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ THƯƠNG MẠI GIA TRANG | |
---|---|
Tên quốc tế | GIA TRANG MECHANICAL AND TRADING COMPANY LIMITED. |
Mã số thuế | 3502517291 |
Địa chỉ | Số 39A Nơ Trang Long, Phường Rạch Dừa, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN GIA TRANG |
Điện thoại | 0979858506 |
Ngày hoạt động | 2024-03-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Đóng tàu và cấu kiện nổi-
Đóng tàu, phà, xà lan, tàu dắt...;Đóng tàu đánh cá và tàu chế biến cá;Đóng tàu di chuyển bằng đệm không khí (trừ loại tàu dùng cho giải trí); Xây dựng dàn khoan, tàu nổi hoặc tàu lặn; Thiết lập cấu kiện nổi: Sàn tàu nổi, thuyền phao, giếng kín, giàn nổi, phao cứu đắm, xà lan nổi, xà lan bốc dỡ hàng, cần trục nổi, mảng hơi không thể tái tạo...,Sản xuất các bộ phận cho tàu và cho cấu kiện nổi. |
Cập nhật mã số thuế 3502517291 lần cuối vào 2025-02-12 21:03:14. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuất các kết cấu kim loại, cửa sắt, inox, nhôm kính, cửa nhựa lõi thép. |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại- |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công cửa sổ, cửa đi, cổng, tủ bếp bằng sắt, inox, nhôm kính và cửa nhựa lõi thép; làm sạch và sơn các kết cấu kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi-
Chi tiết: Đóng tàu, phà, xà lan, tàu dắt...;Đóng tàu đánh cá và tàu chế biến cá;Đóng tàu di chuyển bằng đệm không khí (trừ loại tàu dùng cho giải trí); Xây dựng dàn khoan, tàu nổi hoặc tàu lặn; Thiết lập cấu kiện nổi: Sàn tàu nổi, thuyền phao, giếng kín, giàn nổi, phao cứu đắm, xà lan nổi, xà lan bốc dỡ hàng, cần trục nổi, mảng hơi không thể tái tạo...,Sản xuất các bộ phận cho tàu và cho cấu kiện nổi. |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
Chi tiết: Sản xuất xuồng hơi và bè mảng; Đóng thuyền buồm có hoặc không có trợ lực; Đóng xuồng máy; - Đóng tàu đệm không khí dùng cho giải trí; Đóng tàu du lịch và tàu thể thao khác như: Ca nô, xuồng caiac (xuồng gỗ nhẹ), xuồng chèo, xuồng nhỏ. |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc thiết bị tàu thủy; Sửa chữa và bảo dưỡng các cấu kiện nổi (dàn khoan, tàu nổi); |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện
Chi tiết: Sửa chữa điện tàu thủy và công trình nổ |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện dân dụng, trạm, xưởng; lắp đặt hệ thống điện năng lượng mặt trời, năng lượng gió. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Lắp đặt cửa sắt, inox, nhôm kính, cửa nhựa lõi thép; Dịch vụ làm trần thạch cao, trần nhựa, sơn nhà các loại |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Trừ đấu giá |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị, phụ tùng tàu thủy; Mua bán máy móc, thiết bị, phụ tùng ngành hàng hải, ngành công nghiệp; Mua bán máy móc, thiết bị, phụ tùng dùng cho nhà máy điện; Thiết bị điện năng lượng mătt trời, năng lượng gió và các loại thiết bị năng lượng sạch khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn sơn, trần thạch cao |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |