- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3602232839]-CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ XÂY DỰNG TRƯỜNG TÍN
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ XÂY DỰNG TRƯỜNG TÍN | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUONG TIN CONSTRUCTION ENGINEENRING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY XÂY DỰNG TRƯỜNG TÍN |
Mã số thuế | 3602232839 |
Địa chỉ | Số nhà LK1 – 14, đường D1, khu phố Suối Chồn, Phường Bảo Vinh, Thành phố Long khánh, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN QUỐC THẮNG |
Điện thoại | 0912148789 |
Ngày hoạt động | 2010-03-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Long Khánh - Cẩm Mỹ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
|
Cập nhật mã số thuế 3602232839 lần cuối vào 2025-02-20 19:29:28. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: Trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công cơ khí (trừ xi mạ, tráng phủ đánh bóng kim loại) (không gia công tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Thiết kế, thẩm định thiết kế: Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội-ngoại thất công trình; thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi; Thiết kế điện công trình dân dụng công nghiệp; Thiết kế cấp- thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế cấp nhiệt công trình công nghiệp; Thiết kế thông gió, điều hoà không khí công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế mạng thông tin- liên lạc trong công trình xây dựng; Thiết kế phòng cháy- chữa cháy công trình xây dựng. - Khảo sát địa hình xây dựng công trình; Khảo sát địa chất công trình; Khảo sát địa chất thuỷ văn - Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình; Giám sát công tác khảo sát địa chất thuỷ văn; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông; Giám sát thi công xây dựng công trình thủy lợi, thủy điện; Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghiệp công trình công nghệ - Tư vấn đấu thầu - Tư vấn quản lý dự án - Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình - Lập dự án báo cáo đầu tư các công trình xây dựng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Kiểm định , giám định và chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực, chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |