- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1102011309]-CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI LÒ HƠI NAM PHÁT
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI LÒ HƠI NAM PHÁT | |
---|---|
Mã số thuế | 1102011309 |
Địa chỉ | Ấp An Thuận, Xã An Ninh Đông, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN SỸ ANH |
Điện thoại | 08 999 555 27 |
Ngày hoạt động | 2022-06-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đức Hòa - Đức Huệ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Thi công lắp đặt đường ống hơi |
Cập nhật mã số thuế 1102011309 lần cuối vào 2025-03-03 00:21:50. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
Chi tiết: trồng trọt, chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở). |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Sản xuất, chế biến thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, chế biến nông lâm sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Chi tiết: sản xuất bao bì đóng gói bằng giấy (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 |
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
Chi tiết: In bông trên bao bì đóng gói (trừ in, tráng bao bì kim loại; in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan). |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: sản xuất bao bì đóng gói bằng nhựa (không hoạt động tại trụ sở) |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
Chi tiết: Chế tạo thiết bị áp lực (chỉ hoạt động khi được phép của Thanh tra Nhà nước về an toàn lao động Bộ lao động - Thương binh xã hội). |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: gia công-bảo trì-lắp đặt lò hơi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công xây dựng dân dụng, đường giao thông. Thi công các công trình hạ tầng kỹ thuật. Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, giao thông (cầu, đường, cống), cấp thoát nước |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: lắp đặt hệ thống diện dân dụng, công nghiệp, mạng điện thoại trong nhà, ăngten truyền hình, cáp và mạng thông tin, trang trí nội ngoại thất. |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Thi công lắp đặt đường ống hơi |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng và công nghiệp. |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn nồi hơi, thiết bị nồi hơi, phụ tùng nồi hơi và máy bơm nước |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Mua bán than đá (không hoạt động tại trụ sở) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, vật tư ngành điện, nước ; sắt thép. Thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn bao bì đóng gói bằng nhựa, bằng giấy. Bán buôn các sản phẩm từ nhựa và nguyên liệu từ nhựa. Bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp. Bán buôn nguyên liệu giấy và các sản phẩm từ giấy. Bán buôn tăm bông, tăm tre các loại. |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Đại lý mua bán ký gửi hàng hóa |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Đồ ngũ kim; Sơn, véc ni và sơn bóng; Kính phẳng; Vật liệu xây dựng khác như gạch, ngói, gỗ, thiết bị vệ sinh; Thiết bị và vật liệu để tự làm.- Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói lợp mái; Bán lẻ đá, cát, sỏi; Bán lẻ sắt, thép xây dựng; Bán lẻ vật liệu xây dựng khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hoàng hóa bằng ô tô |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ kê khai hải quan, làm thủ tục hải quan |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở; Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở; Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở; Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị.Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế nội ngoại thất công trình. Tư vấn xây dựng. Giám sát công trình xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế hạ tầng giao thông, thẩm tra thiết kế. Đo đạc bản đồ. Lập dự toán công trình. Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Thẩm tra thiết kế xây dựng và quy hoạch xây dựng. Thiết kế hệ thống điện. Thiết kế hệ thống cấp thoát nước. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Giám sát xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp. Giám sát thi công công trình giao thông (cầu, đường bộ). Tư vấn dự án đầu tư. Tư vấn về môi trường. Tư vấn thiết kế công trình thuỷ lợi. |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Dịch vụ thương mại. |