- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0601136083]-CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ XUÂN TIẾN
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ XUÂN TIẾN | |
---|---|
Tên quốc tế | XUAN TIEN MECHANICS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | XUAN TIEN MECHANICS CO.,LTD |
Mã số thuế | 0601136083 |
Địa chỉ | Xóm 4, Xã Xuân Tiến, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | ĐINH KHÁNH DUY |
Điện thoại | 0913019855 |
Ngày hoạt động | 2017-04-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Xuân Thủy |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
Sản xuất máy làm đất, máy gặt, máy đập lúa, máy cấy, máy bơm, máy chế biến thức ăn chăn nuôi, máy bóc, tảy hạt, máy làm nấm, máy đóng bịch nấm, máy chế biến thực phẩm, máy cưa, máy phay, máy bào, các loại máy chế biến gỗ. |
Cập nhật mã số thuế 0601136083 lần cuối vào 2025-02-22 20:13:03. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
Chi tiết: Sản xuất nồi hơi, buồng hấp khử trùng |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng cơ khí từ inox, nhôm, sắt. |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
Chi tiết: sản xuất dao kéo, lưỡi cưa, lưỡi bào, lưỡi phay. |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
Chi tiết: Sản xuất lò đốt rác thải. |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác
Chi tiết: Sản xuất thiết bị làm lạnh công nghiệp, kho lạnh. |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
Chi tiết: Sản xuất máy làm đất, máy gặt, máy đập lúa, máy cấy, máy bơm, máy chế biến thức ăn chăn nuôi, máy bóc, tảy hạt, máy làm nấm, máy đóng bịch nấm, máy chế biến thực phẩm, máy cưa, máy phay, máy bào, các loại máy chế biến gỗ. |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
Chi tiết: Sản xuất máy ép gạch không nung, máy đảo bê tông; Sản xuất máy móc, thiết bị phục vụ xây dựng. |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc láchi tiết: sản xuất chế biến các loại kẹo ngậm, nước khoáng, rượu
Chi tiết: Sản xuất máy sấy khô trong nông nghiệp. |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác-
Chi tiết: Sản xuất máy sấy khô và hệ thống sấy, máy nghiền và hệ thống nghiền. |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi-
Chi tiết: Đóng tàu và cấu kiện nổi; Sản xuất các bộ phận cho tàu và cấu kiện nổi (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện) |
4100 |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Xây dựng, lắp ráp hệ thống nhà xưởng bằng kim loại. |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, công trình hạ tầng kỹ thuật; Xây dựng công viên, vườn hoa, trồng cây xanh theo quy hoạch đô thị; Sản xuất lắp ghép khung nhà cấu kiện thép, mái che chống nóng, nhà kho dân dụng. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn tôn tấm, thép tấm, thép hình, thép hộp, thép xây dựng, inox (inox tấm, cuộn) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, vật liệu phục vụ cho lắp đặt hệ thống nước, đồ ngũ kim, các loại cửa sắt, cửa gỗ, cửa nhựa, cửa inox, gỗ cây, gỗ công nghiệp. |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đào tạo dạy nghề và chuyển giao công nghệ. |