Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[1301132668]-CÔNG TY TNHH COCOWORLD BẾN TRE VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH COCOWORLD BẾN TRE VIỆT NAM
Tên quốc tế COCOWORLD BEN TRE VIETNAM COMPANY LIMITED
Tên viết tắt COCOWORLD BEN TRE VIETNAM CO., LTD
Mã số thuế 1301132668
Địa chỉ Số nhà 249, Tổ 11 Ấp Minh Nghĩa, Xã Ngãi Đăng, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Người đại diện HUỲNH THỊ BÉ LUỸ
Điện thoại 0899297171
Ngày hoạt động 2024-06-27
Quản lý bởi Chi cục Thuế khu vực Mỏ Cày Nam - Thạnh Phú
Loại hình DN Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật mã số thuế 1301132668 lần cuối vào 2025-02-15 10:22:07.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3520 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4321 Lắp đặt hệ thống điện

Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chống sét, chống trộm; Thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy

4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu

4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị

Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu

4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4763 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4764 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-

Chi tiết: Bán lẻ dầu hoả, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh (Loại trừ Bán lẻ súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; Bán lẻ vàng bạc; Bán lẻ tem và tiền kim khí; Bán lẻ hàng hóa phi lương thực, thực phẩm chưa được phân vào nhóm nào)

4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
4784 Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
4785 Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)

Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng - Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô - kinh doanh vận tải hành khách bằng taxi

4932 Vận tải hành khách đường bộ khác

Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng - Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô

4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô

5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương

Chi tiết: Kinh doanh vận tải biển quốc tế

5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590 Cơ sở lưu trú khác
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
7310 Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7420 Hoạt động nhiếp ảnh
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch

Chi tiết: Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường);

8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
9329 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu

Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Ngãi Đăng

Tra cứu mã số thuế công ty tại Huyện Mỏ Cày Nam

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI MOCACO

Mã số thuế: 1301138645
Người đại diện: HUỲNH MINH THÀNH
Thửa đất số 37 và 39, tờ bản đồ số 12, Khu phố 7, Thị Trấn Mỏ Cày, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam

CÔNG TY TNHH KIM THÀNH BẾN TRE

Mã số thuế: 1301129305
Người đại diện: NGUYỄN THỊ THU TRANG
Số 86 , Khu phố 5, Thị Trấn Mỏ Cày, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam

CHI NHÁNH VIỆN THẨM MỸ DIVA MỎ CÀY - BẾN TRE THUỘC CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DVA HOLDINGS

Mã số thuế: 5801491165-010
Người đại diện: LÊ THẾ HAI
Số 73 Khu phố 1 đường Nguyễn Đình Chiểu, Thị Trấn Mỏ Cày, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam

CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH KINH DOANH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ DỊCH VỤ TRÒ CHƠI ĐIỆN TỬ HỒNG PHÁT - SỐ 14

Mã số thuế: 1301003045-018
Người đại diện: NGUYỄN THỊ HỒNG
154 Đường Lê Lai, Khu Phố 1, Thị Trấn Mỏ Cày, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam

DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN MỸ ANH DUNG

Mã số thuế: 1301032085
Người đại diện: PHẠM MỸ QUYÊN
85B, khu phố 3, Thị Trấn Mỏ Cày, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Bến Tre

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ĐẠI LỘC PHÁT

Mã số thuế: 1301100835
Người đại diện: PHẠM THANH TÂM
Số 10A, ấp Phú Hữu, Xã Hữu Định, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam

CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CƠ KHÍ HOÀNG NHÂN

Mã số thuế: 0315500415-001
Người đại diện: HÀ QUỐC VIỆT
Số 360/1 Ấp Hữu Nhơn, Xã Hữu Định, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam

CHI NHÁNH BẾN TRE - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ĐẠI THÀNH

Mã số thuế: 1101846055-008
Người đại diện: ĐỖ TRẦN QUỐC DUY
Thửa đất số 315, tờ bản đồ số 05, ấp 1, Xã Hữu Định, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam

CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬT TƯ VÀ XÂY DỰNG MINH THANH - CHÂU THÀNH

Mã số thuế: 1300348135-003
Người đại diện: LÊ VĂN NHÍ
350C - Quốc lộ 60, Xã Hữu Định, Huyện Châu Thành, Bến Tre

CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP HIỆP THÀNH LỘC

Mã số thuế: 1301019535
Người đại diện: NGUYỄN TẤN THÀNH MINH
Ấp Hữu Nhơn (thửa đất số 220, tờ bản đồ số 07), Xã Hữu Định, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam