- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2400876444]-CÔNG TY TNHH COMART VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH COMART VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | COMART ( VIETNAM) COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | COMART ( VIETNAM) CO., LTD. |
Mã số thuế | 2400876444 |
Địa chỉ | Nhà xưởng CN-06-06, khu công nghiệp Vân Trung, Phường Vân Trung, Thị Xã Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
Người đại diện | LAI, CHENG-YANG |
Điện thoại | Bịẩntheoyêucầun |
Ngày hoạt động | 2019-11-26 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
- Sản xuất, gia công các loại giá treo chuyên dùng cao cấp cho điện thoại di động và các sản phẩm điện tử ứng dụng khác trên xe ô tô, trên các phương tiện giao thông, và các vật di động khác -Sản xuất, gia công các loại giá treo cao cấp chuyên dùng cho điện thoại di động và các sản phẩm điện tử ứng dụng khác trên xe ô tô, trên các phương tiện giao thông và các vật di động khác |
Cập nhật mã số thuế 2400876444 lần cuối vào 2025-02-13 13:59:09. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: - Sản xuất, gia công các loại giá treo chuyên dùng cao cấp cho điện thoại di động và các sản phẩm điện tử ứng dụng khác trên xe ô tô, trên các phương tiện giao thông, và các vật di động khác -Sản xuất, gia công các loại giá treo cao cấp chuyên dùng cho điện thoại di động và các sản phẩm điện tử ứng dụng khác trên xe ô tô, trên các phương tiện giao thông và các vật di động khác |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất, gia công giá treo, khung, đồ gá jig, và các sản phẩm khác bằng kim loại dùng cho điện thoại, máy tính, thiết bị truyền thông và các thiết bị điện, điện tử khác. -Sản xuất, gia công các sản phẩm ngũ kim, khuôn, đồ gá jig, giá đỡ, và các sản phẩm khác kim loại dùng cho thiết bị điện, điện tử, đồ gia dụng |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
Chi tiết: Sản xuất, gia công linh kiện, các bộ phận nhỏ bằng kim loại; bằng nhựa dùng cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa có mã HS: 3005; 3307; 3919; 3920; 3921; 3923; 3926; 4810; 4819; 4821; 4823; 4911; 5609; 7326; 8504; 8517; 8714; 9006.91 |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa có mã HS 3307; 3926; 7326; 8517; 3005; 3919; 3920; 3921; 3923; 4810; 4819; 4821; 4823; 4891; 4923; 4911; 5609; 8504; 8714; 9006.91 (chỉ áp dụng hàng hóa mới 100%). |