- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0101329048]-CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ĐÀI VIỆT
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ĐÀI VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | DAI VIET TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DAVITEC CO.,LTD |
Mã số thuế | 0101329048 |
Địa chỉ | Thôn Đông Tiến, Xã Tân Tiến, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG VĂN PHAN |
Điện thoại | 02433132555 |
Ngày hoạt động | 2003-01-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thanh Oai - Chương Mỹ |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
|
Cập nhật mã số thuế 0101329048 lần cuối vào 2025-02-21 22:57:14. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: + Dầu mỡ, + Dầu hoặc mỡ được pha chế bằng quá trình hoá học, + Sản xuất các bon hoạt tính, chất phụ gia cho dầu nhờn, chất xúc tác cho cao su tổng hợp, chất xúc tác và sản phẩm hoá chất khác sử dụng trong công nghiệp, |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ nhựa và plastic; |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang
Chi tiết: Sản xuất thép; |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
Chi tiết: Sản xuất kim loại màu, mả phụ kim loại; |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
Chi tiết: Sản xuất thiết bị lò hơi; |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
Chi tiết: Sản xuất lò sưởi điện; |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
Chi tiết: Sản xuất máy bơm; |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
Chi tiết: Sản xuất máy móc, trang thiết bị, vật tư và sản phẩm các ngành cơ khí, điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng;, máy xông hơi; |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, gia công gương kính; Sản xuất vật liệu cây dựng, hàng trang trí nội ngoại thất; Sản xuất bồn tắm thủy lực; |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ gia công, lắp ráp, sửa chữa, bảo hành, bảo trì các loại máy móc, thiết bị và sản phẩm công ty kinh doanh; |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại; Tái chế phế liệu phi kim loại: Tái chế cao su như các lốp xe đã qua sử dụng để sản xuất các nguyên liệu thô mới; (trừ loại Nhà nước cấm) |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng; Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, các công trình điện nước, công trình đường dây và trạm biến áp dưới 35kv; |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng; |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp ráp lò sưởi điện, thiết bị lò hơi, máy xông hơi, bồn tắm thủy lực; |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua bán và ký gửi hàng hóa; |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Buôn bán đồ dân dụng, đồ gia dụng, văn phòng phẩm, đồ thủ công mỹ nghệ, đồ giả cổ, hàng trang trí nội ngoại thất; |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Buôn bán thiết bị văn phòng; mua bán máy móc, trang thiết bị, vật tư và sản phẩm các ngành cơ khí, điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng; |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn nhiên liệu, dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn; |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn thép, kim loại màu, mạ phủ kim loại; |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán nhựa và hóa chất (trừ loại có điều kiện và Nhà nước cấm) Mua bán các sản phẩm sản xuất từ cao su và nhựa, plastic; |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Kinh doanh siêu thị; |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dầu, mỡ bôi trơn và sản phẩm làm mát động cơ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác. |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Mua bán máy bơm, lờ sưởi điện, thiết bị lò hơi, máy xông hơi, bồn tắm thủy lực; |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Dịch vụ vận tải hành khách; |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở như văn phòng, cửa hàng, trung tâm thương mại, nhà xưởng sản xuất, khu triển lãm, kho bãi... - Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở như văn phòng, cửa hàng, trung tâm thương mại, nhà xưởng sản xuất, khu triển lãm,kho bãi; Cho thuê nhà, công trình xây dựng. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình; |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Dịch vụ tổ chức hội chợ triển lãm; |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu; |