- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0202265714]-CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ĐIỆN TỬ JIANGSHI VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ĐIỆN TỬ JIANGSHI VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | JIANGSHI VIETNAM ELECTRONIC TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | JIANGSHI VIETNAM ELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD |
Mã số thuế | 0202265714 |
Địa chỉ | Tầng 5, Tòa nhà Phúc Hải, Số 94 đường Trần Phú, Phường Cầu Đất, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THU PHƯƠNG |
Điện thoại | 0983245129 |
Ngày hoạt động | 2024-12-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ngô Quyền - Hải An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
|
Cập nhật mã số thuế 0202265714 lần cuối vào 2025-02-19 20:58:02. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: - Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc thiết bị (không bao gồm sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, máy bay hoặc các phương tiện và thiết bị vận tải khác) - Dịch vụ duy tu, bảo dưỡng máy móc và thiết bị văn phòng, bao gồm cả máy tính |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị mà công ty kinh doanh (không bao gồm máy móc và thiết bị khai thác mỏ và thiết bị dàn khoan; các thiết bị viễn thông, truyền hình và truyền hình thương mại) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Dịch vụ đại lý hoa hồng (không bao gồm đại lý chứng khoán, đại lý bảo hiểm), trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, phụ kiện thiết bị công nghiệp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy- |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ đại lý giao nhận vận chuyển – logistic – dịch vụ kê khai hải quan – dịch vụ môi giới tàu biển – thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn – hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
6201 |
Lập trình máy vi tính
Chi tiết: Dịch vụ thực hiện phần mềm |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
Chi tiết: Dịch vụ máy vi tính và các dịch vụ liên quan đến máy vi tính; Dịch vụ tư vấn liên quan đến việc lắp đặt phần cứng máy tính; Dịch vụ tư vấn phần mềm và tư vấn hệ thống. |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: Dịch vụ bảo dưỡng hệ thống |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết: Dịch vụ xử lý dữ liệu |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Dịch vụ phân tích và kiểm định kỹ thuật (ngoại trừ việc kiểm định và cấp giấy chứng nhận cho phương tiện vận tải) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |