- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1402107322]-CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ENDOTA
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ENDOTA | |
---|---|
Tên quốc tế | ENDOTA TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ENDOTA TECHNOLOGY CO., LTD |
Mã số thuế | 1402107322 |
Địa chỉ | Số 884/1, Khóm Thuận An, Phường Hoà Thuận, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ DUY KHÁNH |
Điện thoại | |
Ngày hoạt động | 2018-10-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Thoát nước và xử lý nước thải
|
Cập nhật mã số thuế 1402107322 lần cuối vào 2025-02-24 20:09:13. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất chế phẩm sinh học. (dịch thủy phân ruồi lính đen, dịch tỏi, chế phẩm sinh học phòng trừ sâu hại, chế phẩm sinh học xử lý nước, khử mùi, chế phẩm sinh học cải tạo đất) |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất than sinh học; sản xuất BIOCHAR; Giá thể trồng cây; Sản xuất than trấu; Sản xuất than củi; sản xuất phân ấu trùng ruồi lính đen. |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công xây dựng công trình công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp ráp thang máy, hệ thống nâng, hạ bốc xếp. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Dịch vụ thi công, phòng chống mối mọt, diệt các loại côn trùng, diệt chuột và bảo quản gỗ cho các công trình xây dựng (không bao gồm xông hơi khử trùng). |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Mua bán củi trấu; mua bán giấm gỗ; BIOCHAR; than sinh học, than củi, than trấu. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán chế phẩm sinh học. (dịch thủy phân ruồi lính đen, dịch tỏi, chế phẩm sinh học phòng trừ sâu hại, chế phẩm sinh học xử lý nước, khử mùi, chế phẩm sinh học cải tạo đất), Mua bán than sinh học, BIOCHAR, than củi, than trấu, giá thể trồng cây, phân ấu trùng ruồi lính đen. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Lập dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật, báo cáo nghiên cứu khả thi cho các công trình |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
Chi tiết: Tư vấn về môi trường. Dịch vụ tư vấn lập báo cáo đánh giá môi trường chiến lược, đánh giá tác động môi trường, đề án bảo vệ môi trường chi tiết. Dịch vụ quan trắc môi trường |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn lập hồ sơ thủ tục môi trường; Tư vấn lập hồ sơ báo cáo đánh giá tác động môi trường, đề án bảo vệ môi trường, kế hoạch bảo vệ môi trường; Tư vấn phát triển công nghệ sạch; Lập báo cáo, đề án khai thác tài nguyên nước, báo cáo xả nước thải vào nguồn nước, đề án xả nước thải vào nguồn nước, tư vấn kỹ thuật và các hoạt động khác về tài nguyên nước; Lập báo cáo ứng phó sự cố hóa chất, tràn dầu; Lập dự án phục hồi môi trường, phương án cải tạo môi trường; Thẩm tra công nghệ xử lý môi trường. |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa
Chi tiết: Vệ sinh nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |