Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[6001768412]-CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ FREE LIFE

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ FREE LIFE
Tên quốc tế FREE LIFE TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
Tên viết tắt FREE LIFE TECHNOLOGY CO.,LTD
Mã số thuế 6001768412
Địa chỉ Số 35 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Thành Công, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Người đại diện NGUYỄN THỊ MỸ HOA
Điện thoại 0935463338
Ngày hoạt động 2024-02-28
Quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk
Loại hình DN Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Lập trình máy vi tính

Cập nhật mã số thuế 6001768412 lần cuối vào 2025-02-20 07:25:49.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 Sản xuất đường
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1077 Sản xuất cà phê
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102 Sản xuất rượu vang
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2399 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3211 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
3212 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
3240 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
4690 Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4763 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4764 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n
4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
4784 Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
4785 Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4940 Vận tải đường ống(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
5224 Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5310 Bưu chính
5320 Chuyển phát
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590 Cơ sở lưu trú khác
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
6201 Lập trình máy vi tính
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6311 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6312 Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí)
6391 Hoạt động thông tấn
6399 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
6612 Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7310 Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7420 Hoạt động nhiếp ảnh
7710 Cho thuê xe có động cơ
7721 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
7729 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7740 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
7820 Cung ứng lao động tạm thời
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8010 Hoạt động bảo vệ cá nhân
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8511 Giáo dục nhà trẻ
8512 Giáo dục mẫu giáo
8521 Giáo dục tiểu học
8522 Giáo dục trung học cơ sở
8523 Giáo dục trung học phổ thông
8531 Đào tạo sơ cấp
8532 Đào tạo trung cấp
8533 Đào tạo cao đẳng
8541 Đào tạo đại học
8542 Đào tạo thạc sỹ
8543 Đào tạo tiến sỹ
8551 Giáo dục thể thao và giải trí
8552 Giáo dục văn hoá nghệ thuật
8559 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
8560 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
9329 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
9620 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú

Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Thành Công

CÔNG TY TNHH QUỐC HƯNG BAN MÊ

Mã số thuế: 6001774399
Người đại diện: NGUYỄN HUY TOÀN
185/15 Nguyễn Tri Phương, Phường Thành Công, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ IN ẤN VÀ QUẢNG CÁO CHÍ HUỲNH

Mã số thuế: 6001770179
Người đại diện: HUỲNH PHƯƠNG HỒNG CHÍ
275 Trần Phú, Phường Thành Công, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THIÊN THANH BÌNH ĐỊNH – CHI NHÁNH TẠI ĐẮK LẮK

Mã số thuế: 4101212199-002
Người đại diện: NGUYỄN THANH HUY
Số 33 Nguyễn Tri Phương, Phường Thành Công, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐĂNG QUANG BAN MÊ

Mã số thuế: 6001761819
Người đại diện: ĐỖ THỊ MINH HIẾU
Số 303 Lê Hồng Phong, Phường Thành Công, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam

VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN-CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC NAM AN - HUỲNH HƯƠNG

Mã số thuế: 6001588579-001
Người đại diện: HUỲNH THỊ NGỌC HƯỜNG
83/6 Nguyễn Tri Phương, Phường Thành Công, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại TP.Buôn Ma Thuột

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG ĐÔ THỊ ĐẮK LẮK

Mã số thuế: 6001759136
Người đại diện: ĐỖ THỊ KIM TUYẾN
Số 106 Đường Y Wang, Phường Ea Tam, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam

CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO ĐẮK LẮK TÂY NGUYÊN

Mã số thuế: 6001764376
Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyết Linh
Số 116 Tô Hiệu, Phường Tân An, TP.Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk

CÔNG TY TNHH THỊNH PHÁT ĐĂK LĂK

Mã số thuế: 6001627556
Người đại diện: NGUYỄN MINH THUẬN
Số 137 Ama Jhao, Phường Tân Lập, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam

CÔNG TY ĐẤU GIÁ HỢP DANH ĐẮK MÊ TÂY NGUYÊN

Mã số thuế: 6001664396
Người đại diện: Nguyễn Thị Dung
Tầng 3, số 39 Trường Chinh, Phường Tân Lợi, TP.Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TÂY NGUYÊN FARM

Mã số thuế: 6001780836
Người đại diện: NGUYỄN THỊ THÚY NGA
132 Trần Phú, Phường Thành Công, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Đắk Lắk

TRƯỜNG THCS PHAN ĐĂNG LƯU

Mã số thuế: 6000936449
Người đại diện: Đặng Đình Thống
Thôn 21, Xã Cư Bông, Huyện Ea Kar, Đắk Lắk

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP PHƯƠNG NAM

Mã số thuế: 6001393509
Người đại diện: PHAN QUANG NAM
Tổ dân phố 10, Thị trấn Pơng Drang, Huyện Krông Búk, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam

CÔNG TY TNHH GIỐNG CÂY TRỒNG DẦN SÂM

Mã số thuế: 6001605009
Người đại diện: NGUYỄN HỮU DẦN
Thôn 15, Xã Pơng Đrang, Huyện Krông Búk, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam

CÔNG TY TNHH QUẢNG CÁO VÀ TỔ CHỨC SỰ KIỆN ĐỨC THỊNH

Mã số thuế: 6001505269
Người đại diện: TRẦN ĐỨC THỊNH
Thôn 12 Hòa Thành, Xã Hoà Đông, Huyện Krông Pắc, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam

CÔNG TY TNHH LIÊN PHÁT

Mã số thuế: 6000398529
Người đại diện: NGUYỄN BÁ NHẬT
Số nhà 824 đường Hùng Vương, khối 19, Phường Thiện An, Thị xã Buôn Hồ, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam