- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2301251113]-CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG LC
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG LC | |
---|---|
Tên quốc tế | LC ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | LC ENVITECH |
Mã số thuế | 2301251113 |
Địa chỉ | Số 75 phố Bế Văn Đàn, Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ CHIÊU TÌNH |
Điện thoại | 0931529799 |
Ngày hoạt động | 2023-07-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
- Khảo sát xây dựng (Điều 91 Nghị định 15/2021/NĐ-CP); - Thiết kế quy hoạch xây dựng (Điều 92 Nghị định 15/2021/NĐ-CP); - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng (Điều 93 Nghị định 15/2021/NĐ-CP); - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng (Điều 94 Nghị định 15/2021/NĐ-CP); - Tư vấn giám sát thi công xây dựng (Điều 96 Nghị định 15/2021/NĐ-CP); - Kiểm định xây dựng (Điều 97 Nghị định 15/2021/NĐ-CP); - Hoạt động đo đạc và bản đồ (Điều 30 Nghị định 27/2019/NĐ-CP). - Hoạt động tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy; - Tư vấn, thiết kế, lắp đặt, đầu tư xây dựng, kinh doanh, vận hành hệ thống xử lý nước thải, nước cấp. - Tư vấn thiết kế, lập dự toán, tổng dự toán. - Thiết kế Công nghệ Môi trường, Điện và Tự động hoá. - Lập báo cáo đánh giá tác động Môi trường (ĐTM) các dự án. - Lập đề án bảo vệ môi trường chi tiết/đơn giản. - Lập cam kết bảo vệ môi trường. - Lập bản đăng ký đạt tiêu chuẩn môi trường, tư vấn lập hồ sơ xin cấp phép xả thải. - Khảo sát, khoan thăm dò, đánh giá trữ lượng và khai thác nước ngầm. - Quy hoạch và xây dựng bãi chôn lấp rác hợp vệ sinh. - Tư vấn và cung cấp thiết bị công nghiệp, thiết bị xử lý môi trường. - Khảo sát, khoan thăm dò, đánh giá trữ lượng và khai thác nước ngầm. - Lập dự án đầu tư xây dựng công trình xử lý môi trường. |
Cập nhật mã số thuế 2301251113 lần cuối vào 2025-02-14 11:37:50. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét, silíc |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm thủ công mỹ nghệ |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải
Chi tiết: Xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: lắp đặt hệ thống chống sét, chống trộm, hệ thống phòng cháy và chữa cháy |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt khung nhà tiền chế |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: -Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; -Bán buôn rau, quả; -Bán buôn cà phê; -Bán buôn chè; -Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn vải; Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối; Bán buôn hàng may mặc; Bán buôn giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng trong phòng cháy chữa cháy |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Bán buôn xi măng (bao gồm phụ gia xi măng, clinker); - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đá ốp lát; - Bán buôn đồ ngũ kim, hàng kim khí, tôn mạ mầu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Bán buôn vật tư, dụng cụ, trang phục, phương tiện, đồ dùng, trang thiết bị ngành bảo hộ lao động (nón, giày, áo quần, găng tay, găng tay chống kim tiêm, chống vật nhọn sắt, găng tay leo núi, áo quần phản quang, áo phao, nệm hơi cứu hộ, dây tuột nhà cao tầng, dây leo núi, các loại khóa an toàn trên không). |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ xăng dầu |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định (Điều 4 Nghị định 10/2020/NĐ-CP) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Điều 9 Nghị định 10/2020/NĐ-CP) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy- |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Điều 11 Luật Kinh doanh Bất động sản năm 2014 và khoản 2 Điều 75 Luật Đầu tư 2020) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Khảo sát xây dựng (Điều 91 Nghị định 15/2021/NĐ-CP); - Thiết kế quy hoạch xây dựng (Điều 92 Nghị định 15/2021/NĐ-CP); - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng (Điều 93 Nghị định 15/2021/NĐ-CP); - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng (Điều 94 Nghị định 15/2021/NĐ-CP); - Tư vấn giám sát thi công xây dựng (Điều 96 Nghị định 15/2021/NĐ-CP); - Kiểm định xây dựng (Điều 97 Nghị định 15/2021/NĐ-CP); - Hoạt động đo đạc và bản đồ (Điều 30 Nghị định 27/2019/NĐ-CP). - Hoạt động tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy; - Tư vấn, thiết kế, lắp đặt, đầu tư xây dựng, kinh doanh, vận hành hệ thống xử lý nước thải, nước cấp. - Tư vấn thiết kế, lập dự toán, tổng dự toán. - Thiết kế Công nghệ Môi trường, Điện và Tự động hoá. - Lập báo cáo đánh giá tác động Môi trường (ĐTM) các dự án. - Lập đề án bảo vệ môi trường chi tiết/đơn giản. - Lập cam kết bảo vệ môi trường. - Lập bản đăng ký đạt tiêu chuẩn môi trường, tư vấn lập hồ sơ xin cấp phép xả thải. - Khảo sát, khoan thăm dò, đánh giá trữ lượng và khai thác nước ngầm. - Quy hoạch và xây dựng bãi chôn lấp rác hợp vệ sinh. - Tư vấn và cung cấp thiết bị công nghiệp, thiết bị xử lý môi trường. - Khảo sát, khoan thăm dò, đánh giá trữ lượng và khai thác nước ngầm. - Lập dự án đầu tư xây dựng công trình xử lý môi trường. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
Chi tiết: Hoạt động đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời
Chi tiết: Hoạt động dịch vụ việc làm (Điều 6 Nghị định 52/2014/NĐ-CP) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động- |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành (Điều 31 Luật Du Lịch 2017) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Điều 28 Luật Thương mại số 36/2005/QH11) |