- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1102051421]-CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MASTER
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MASTER | |
---|---|
Tên quốc tế | MASTER BIOTECH CO., LTD |
Mã số thuế | 1102051421 |
Địa chỉ | Số nhà B3.07 dự án The Pearl Riverside 268 Nguyễn Văn Tuôi, Thị Trấn Bến Lức, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | VƯƠNG KẾT TÔN |
Điện thoại | 0849926594 |
Ngày hoạt động | 2024-03-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Bến Lức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
Cập nhật mã số thuế 1102051421 lần cuối vào 2025-02-23 16:23:13. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến và bảo quản thủy sản khô; Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
Chi tiết: Sản xuất phân bón như: Phân đạm ni tơ nguyên chất hoặc hỗn hợp, phân lân hoặc phân kali; Phân urê, phân lân thô tự nhiên và muối kali thô tự nhiên; Sản xuất sản phẩm có chứa ni tơ như: Axit nitơric và sunphua nitơric, amoni, amoni clorua, amoni cacbonat, kali nitơrat |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
Chi tiết: Sản xuất thuốc thú y thủy sản, chế phẩm sinh học, sản phẩm xử lý cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp: Bán buôn phân bón; Bán buôn thuốc trừ sâu, Bán buôn hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp, bao gồm thuốc trừ cỏ, thuốc chống nảy mầm, thuốc kích thích sự tăng trưởng của cây, và các hóa chất khác dùng trong nông nghiệp; Bán buôn hóa chất khác: Bán buôn hóa chất công nghiệp, bao gồm các sản phẩm như anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh, và nhiều sản phẩm hóa chất khác; Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Bao gồm các hoạt động bán buôn khác chưa được phân vào các mã ngành cụ thể trong danh mục. |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: bán lẻ phân bón |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |