- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1001204784]-CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG ITF
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG ITF | |
---|---|
Tên quốc tế | ITF INFORMATION TECHNOLOGY AND COMMUNICATION COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 1001204784 |
Địa chỉ | Số nhà 2B, ngách 12, ngõ 159, đường Nguyễn Trãi, tổ dân phố số 04, Phường Phú Khánh, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ NGỌC ĐẠI |
Điện thoại | 0965965899 |
Ngày hoạt động | 2019-12-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Thái Bình - Vũ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Bán buôn hệ thống camera, thiết bị phòng cháy, chữa cháy; bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; bán buôn máy móc, thiết bị cảm biến điện, điện tử. |
Cập nhật mã số thuế 1001204784 lần cuối vào 2025-02-22 15:03:56. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống camera quan sát, hệ thống phòng cháy, chữa cháy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý ủy quyền cho các công ty viễn thông; đại lý dịch vụ viễn thông. |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn linh kiện điện thoại; thẻ-sim card điện thoại di động |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn hệ thống camera, thiết bị phòng cháy, chữa cháy; bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; bán buôn máy móc, thiết bị cảm biến điện, điện tử. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phụ liệu ngành may, nguyên liệu dệt may |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm, điện thoại di động và thiết bị viễn thông khác trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ hệ thống camera, thiết bị phòng cháy, chữa cháy; bán lẻ máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; bán lẻ máy móc, thiết bị cảm biến điện, điện tử. |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây
Chi tiết: Hoạt động mua quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác và điều hành hệ thống đó đẻ cung cáp dịch vụ viễn thông cho các tổ chức, cá nhân và doanh nghiệp; hoạt động cung cấp dịch vụ truy cập internet bằng mạng viễn thông có dây. |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây
Chi tiết: Hoạt động cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông không dây; hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông không dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác. |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: Cung cấp các dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng điện thoại và mạng internet |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: Khắc phụ các sự cố máy vi tính, cài đặt phần mềm và các dịch vụ khác. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động chuyển giao công nghệ |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |