- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5500569033]-CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TỔNG HỢP TÚ MỸ
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TỔNG HỢP TÚ MỸ | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH CNTH TÚ MỸ |
Mã số thuế | 5500569033 |
Địa chỉ | Bản Nà Lốc, Xã Sốp Cộp, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ MỸ |
Điện thoại | 0966712468 |
Ngày hoạt động | 2018-07-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sông Mã - Sốp Cộp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
Cập nhật mã số thuế 5500569033 lần cuối vào 2025-02-28 01:16:35. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
Chi tiết: Như làm sạch, phân loại, sơ chế,chế biến, phơi sấy nông sản các loại như thóc, ngô, khoai, sắn, dong, mì… và các loại hạt ngũ cốc khác. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ. |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình ống cấp, thoát nước, công trình cầu - cống, công trình thủy lợi, công trình nước sinh hoạt nông thôn và các công trình dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông sản: thóc, ngô, khoai, sắn, dong, mì… và các loại hạt ngũ cốc khác - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm, các đồ dùng khác cho gia đình, đồ dùng học tập, trang thiết bị trường học; - Bán buôn đồ dùng, trang thiết bị , nội thất gia đình, văn phòng. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); - Bán buôn máy móc, thiết bị máy lọc nước gia đình; |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn các loại sắt, thép . |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh và loại vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nông sản: thóc, ngô, khoai, sắn, dong, mì …và các loại hạt ngũ cốc khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và dầu ăn, và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, tinh bột, và các thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh . |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ sắt, thép, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh và loại vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ văn phòng phẩm, các đồ dùng khác cho gia đình, đồ dùng học tập, trang thiết bị trường học; - Bán lẻ đồ dùng, trang thiết bị , nội thất gia đình, văn phòng; - Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình. |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị máy lọc nước gia đình; - Bán lẻ máy móc, thiết bị và phù tùng máy nông nghiệp. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6312 |
Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí)
Chi tiết: Thiết kế trang website . |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Tư vấn lập dự án các công trình: Giao thông, thủy lợi, kiến trúc công trình, dân dụng, cấp nước sinh hoạt. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Khảo sát địa hình các công trình: Giao thông, thủy lợi, kiến trúc công trình, dân dụng, cấp nước sinh hoạt; - Khảo sát địa chất công trình; - Giám sát thi công xây dựng loại công trình: Giao thông, thủy lợi, kiến trúc công trình, dân dụng, cấp nước sinh hoạt; - Thiết kế xây dựng loại công trình: Giao thông, thủy lợi, kiến trúc công trình, dân dụng, cấp nước sinh hoạt; - Thiết kế quy hoạch, kiến trúc các công trình xây dựng; - Thiết kế kết cấu các công trình dân dụng, công nghiệp. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); - Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |