- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2400957118]-CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TỰ ĐỘNG HOÁ ATL
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TỰ ĐỘNG HOÁ ATL | |
---|---|
Tên quốc tế | ATL AUTOMATIC TECHNOLOGY COMPANY LIMTED |
Tên viết tắt | ATL AUTOMATIC TECHNOLOGY CO., LTD |
Mã số thuế | 2400957118 |
Địa chỉ | Kiốt số 21 Trung tâm Thương mại - Thể thao Lam Sơn, Xã Tân Mỹ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ VĂN TÍNH |
Điện thoại | 0989428548 |
Ngày hoạt động | 2023-03-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bắc Giang - Yên Dũng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình công ích khác
Xây dựng các công trình xử lý môi trường |
Cập nhật mã số thuế 2400957118 lần cuối vào 2025-02-13 13:45:47. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
Chi tiết: hút dọn hố ga, bể phốt; xử lý khí thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình xử lý môi trường |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Thi công xây dựng công trình: + Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng + Thi công công tác xây dựng công trình nhà công nghiệp + Thi công công tác xây dựng công trình giao thông, gồm: Đường bộ; Đường sắt; Cầu – Hầm; Đường thủy nội địa - Hàng hải + Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) + Thi công công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật: Cấp nước, thoát nước; Xử lý chất thải rắn + Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình: công trình dân dụng; công trình nhà công nghiệp; công trình hạ tầng kỹ thuật: Cấp nước, thoát nước; Xử lý chất thải rắn |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn sơn, vecni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) hàng hoá theo quy định của Pháp luật |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ xi măng, gạch, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) hàng hoá theo quy định của Pháp luật |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5320 | Chuyển phát |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Dịch vụ vận hành và tư vấn xử lý nước thải; - Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; Thiết kế cảnh quan; Thiết kế hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế kết cấu công trình; Thiết kế cấp - thoát nước; Thiết kế thông gió - cấp thoát nhiệt; Thiết kế phòng cháy chữa cháy; Thiết kế mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng; Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ, thiết kế xây dựng công trình thủy lợi; Thiết kế đường dây và trạm biến áp đến 35KV; Thiết kế quy hoạch; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông đường bộ; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ cấp thoát nước công trình; Giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật, giám sát công trình thủy điện, giám sát lắp đặt thiết bị công trình, giám sát công trình cơ điện dân dụng công nghiệp, giám sát công trình viễn thông và mạng thông tin liên lạc, giám sát lắp đặt thiết bị công nghệ, giám sắt lắp đặt thiết bị hệ thống thông gió và điều hòa không khí trong công trình; Giám sát công trình điện, đường dây và biến áp từ 35KV đến 500KV; Giám sát địa hình, địa chất, trắc địa; - Tư vấn đấu thầu; Tư vấn trong quản lý chi phí đầu tư xây dựng gồm: Tổng mức đầu tư xây dựng, dự toán xây dựng, dự toán gói thầu xây dựng, định mức xây dựng, giá xây dựng, chỉ số giá xây dựng, chi phí quản lý dự án và tư vấn đầu tư xây dựng, thanh toán và quyết toán hợp đồng xây dựng; - Lập quy hoạch xây dựng; Lập, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng; Lập thiết kế, dự toán; - Quản lý dự án đầu tư xây dựng; Quản lý chi phí đầu tư xây dựng đối với dự án đầu tư xây dựng; - Thanh toán và quyết toán vốn đầu tư xây dựng công trình (Điều 1 Nghị định 32/2015/NĐ-CP ngày 25 tháng 03 năm 2015 về quản lý chi phí đầu tư xây dựng) - Khảo sát xây dựng: + Khảo sát địa hình + Khảo sát địa chất công trình (Phụ lục VII, Điều 91 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng + Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng + Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình nhà công nghiệp + Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật: Cấp nước, thoát nước; Xử lý chất thải (Phụ lục VII, Điều 93 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng + Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp - hạ tầng kỹ thuật + Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông (Phụ lục VII, Điều 94 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) - Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình + Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng + Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình công nghiệp + Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật + Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình: công trình dân dụng; công trình công nghiệp; công trình hạ tầng kỹ thuật (Phụ lục VII, Điều 96 Nghị định 15/2021/NĐ-CP) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Thoát nước và xử lý nước thải |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |