0118
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
|
0119
|
Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: - Trồng cây gia vị hàng năm - Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm
|
0129
|
Trồng cây lâu năm khác
Chi tiết: - Trồng cây cảnh lâu năm - Trồng cây lâu năm khác còn lại
|
0131
|
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
|
0132
|
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
|
0141
|
Chăn nuôi trâu, bò
|
0144
|
Chăn nuôi dê, cừu
|
0146
|
Chăn nuôi gia cầm
|
0149
|
Chăn nuôi khác
Chi tiết: -Nuôi và tạo giống các con vật nuôi trong nhà, các con vật nuôi khác kể cả các con vật cảnh (trừ cá cảnh): chó, mèo, thỏ, bò sát, côn trùng; - Nuôi ong, nhân giống ong và sản xuất mật ong; - Nuôi tằm, sản xuất kén tằm;
|
0163
|
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
1311
|
Sản xuất sợi
|
2030
|
Sản xuất sợi nhân tạo
|
2100
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
|
2710
|
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
2740
|
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
|
2812
|
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
|
3511
|
Sản xuất điện
Chi tiết: Điện mặt trời; Điện gió; Điện khác
|
3512
|
Truyền tải và phân phối điện
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Thi công đường dây điện, trạm biến áp đến 110KV; Thi công lắp đặt hệ thống điện công trình dân dụng – công nghiệp đến 35KV
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Thi công hệ thống điện, điện lạnh; Hệ thống cơ – điện lạnh
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành xây dựng, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện và dây điện), thiết bị cơ điện lạnh, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị hệ thống điều khiển tự động, thiết bị điện tử tự động giám sát và đo lường công nghiệp
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, đồng, nhôm
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, véc ni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồng cũ kim. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4799
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: -Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp -Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng – công nghiệp -Giám sát công tác lắp đặt phần điện công trình Đường dây và Trạm biến áp -Thiết kế điện công trình đường dây và trạm -Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp -Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng -Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp -Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp -Thẩm tra thiết kế điện công trình đường dây và trạm -Lập dự án đầu tư -Quản lý dự án -Kiểm định chất lượng công trình xây dựng -Lập dự toán công trình -Tư vấn đấu thầu
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội ngoại thất
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
|