- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0800304173]-CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP BROTHER VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP BROTHER VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | BROTHER INDUSTRIES (VIETNAM) LTD |
Tên viết tắt | BIVN |
Mã số thuế | 0800304173 |
Địa chỉ | Khu công nghiệp Phúc Điền, Xã Phúc Điền, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NAGAI TOSHIYUKI |
Điện thoại | 02203545860 |
Ngày hoạt động | 2006-01-19 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Hải Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
Sản xuất và kinh doanh các loại máy in, máy Fax, các thiết bị điện tử và đa chức năng, các loại phụ kiện, phụ tùng thay thế, bộ phận, chi tiết cho các sản phẩm trên; các hoạt động nghiên cứu và phát triển (thiết kế phần mềm); sửa chữa các sản phẩm trên; |
Cập nhật mã số thuế 0800304173 lần cuối vào 2025-02-20 17:12:54. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Sản xuất các loại khuôn (các bộ phận dùng cho khuôn) |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử
Chi tiết: Sản xuất các loại bản mạch điện tử |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh các loại máy in, máy Fax, các thiết bị điện tử và đa chức năng, các loại phụ kiện, phụ tùng thay thế, bộ phận, chi tiết cho các sản phẩm trên; các hoạt động nghiên cứu và phát triển (thiết kế phần mềm); sửa chữa các sản phẩm trên; |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác
Chi tiết: Sản xuất các loại quạt và các thiết bị làm mát công nghiệp khác |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác-
Chi tiết: Sản xuất các loại máy móc, thiết bị cho sản xuất |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động xuất khẩu các sản phẩm do doanh nghiệp sản xuất |