- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0201990420]-CÔNG TY TNHH CÔNG TRÌNH CƠ ĐIỆN ĐÔNG TƯỜNG
CÔNG TY TNHH CÔNG TRÌNH CƠ ĐIỆN ĐÔNG TƯỜNG | |
---|---|
Tên quốc tế | DONG TUONG MECHANICAL ELECTRICAL PROJECT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DONG TUONG MECHANICAL ELECTRICAL PROJECT CO., LTD |
Mã số thuế | 0201990420 |
Địa chỉ | Tổ dân phố 5 (tại nhà bà Đỗ Thị Hồng), Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ MAI |
Điện thoại | 0969 241 090 |
Ngày hoạt động | 2019-11-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thuỷ Nguyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Lắp đặt điện nước, thiết bị điện lạnh, điều hòa, thiết bị thông gió, hệ thống thông gió công trình, Lắp đặt hệ thống tháp nước giải nhiệt |
Cập nhật mã số thuế 0201990420 lần cuối vào 2025-02-25 17:32:47. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
Chi tiết: Sản xuất xe đẩy hàng inox dùng trong sản xuất |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất giá để hàng |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thiết bị bảo ôn, ống thông gió, quạt điều hòa, quạt hút nhiệt, cửa thông gió |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Bảo dưỡng , bảo trì điều hòa |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: Sửa chữa, kiểm tra thiết bị Phòng cháy, chữa cháy |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị, Xây dựng công trình phòng cháy chữa cháy |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp đặt điện nước, thiết bị điện lạnh, điều hòa, thiết bị thông gió, hệ thống thông gió công trình, Lắp đặt hệ thống tháp nước giải nhiệt |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn điều hòa; Bán buôn giá để hàng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện); Thiết bị thuỷ lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn máy nén khí |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại (không bao gồm vàng miếng); Bán buôn sắt, thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim, hàng kim khí |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn tháp nước giải nhiệt; Bán buôn xe đẩy hàng inox dùng trong sản xuất |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ điều hòa |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Quản lý dự án đầu tư xây dựng. (Trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Tư vấn Giám sát thi công lắp đặt thiết bị Phòng cháy chữa cháy; Thiết kế hệ thống phòng cháy, chữa cháy công trình xây dựng - Khảo sát địa hình; - Khảo sát địa chất công trình. - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình nhà công nghiệp - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình Công nghiệp năng lượng – Đường dây và trạm biến áp; - Thiết kế , thẩm tra thiết kế xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật – cấp, thoát nước; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông – cầu, đường bộ; thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng (bao gồm cả công trình công nghiệp năng lượng điện mặt trời) - Giám sát công tác xây dựng bao gồm: + Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; + Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông; + Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình. |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy chữa cháy |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); Cho thuê thiết bị phòng cháy chữa cháy |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |