- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500691422]-CÔNG TY TNHH COTO PACKAGING VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH COTO PACKAGING VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | COTO PACKAGING VIETNAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | COTO PACKAGING CO., LTD |
Mã số thuế | 2500691422 |
Địa chỉ | Lô N - KCN Bình Xuyên, Xã Sơn Lôi, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ VĂN THIỆN |
Điện thoại | 0359 667 051 |
Ngày hoạt động | 2022-11-15 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất bao bì bằng gỗ
|
Cập nhật mã số thuế 2500691422 lần cuối vào 2025-03-15 20:39:25. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
Chi tiết: Sản xuất bột giấy được tẩy trắng, tẩy trắng một phần hoặc chưa được tẩy trắng bằng cơ học, hóa học (hòa tan hoặc không hòa tan) hoặc xử lý hoá chất một phần; Sản xuất bột giấy từ xơ bông; Loại bỏ mực và sản xuất bột giấy từ giấy bỏ; Sản xuất giấy và giấy bìa với quy trình công nghệ cao; Chế biến giấy và giấy bìa như: Sơn phủ, tẩm thấm giấy và giấy bìa, Sản xuất giấy nhăn, Sản xuất giấy cán mỏng thành tấm từ giấy và bìa giấy; Sản xuất giấy thủ công; Sản xuất giấy báo và giấy để in ấn khác hoặc giấy viết; Sản xuất giấy sợi để chèn lót và giấy sợi xenlulo cuộn; Sản xuất giấy than hoặc giấy nền cuộn hoặc bản rộng |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in
Chi tiết: Gia công sau in (cán láng trên màng mỏng PE, cắt xén giấy, bế hộp, đóng sổ sách), ép nhũ nóng |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng, kho bãi |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ các loại Nhà nước cấm) |