1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất cửa nhựa lõi thép, vách ngăn nhựa lõi thép
|
2431
|
Đúc sắt, thép
|
2432
|
Đúc kim loại màu
Chi tiết: sản xuất cửa nhôm, cổng nhôm, vách ngăn, lan can, cầu thăng, tường rào và các bộ phận lắp đặt trong xây dựng bằng nhôm; đúc máy móc, thiết bị bằng nhôm; đúc đồng; đúc gang.
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuất cửa nhôm kính, cửa kim loại, vách ngăn nhôm kính và các cấu kiện kim loại khác.
|
2512
|
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại-
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2593
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng kim loại
|
3311
|
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt camera quan sát, hệ thống nhà thông minh, thiết bị báo động, chống trộm, thiết bị phòng cháy chữa cháy
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt khung nhà thép, nhôm, kính, inox
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội thất, ngoại thất; Lắp đặt hệ thống cửa bao gồm cửa ra vào, cửa sổ, cửa bếp, cầu thang, các loại cửa tương tự làm bằng gỗ hoặc làm bằng kim loại và vật liệu khác, lắp đặt vách ngăn bằng gỗ, bằng nhôm kính và vật liệu khác
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán camera quan sát, hệ thống nhà thông minh, thiết bị báo động, chống trộm, thiết bị phòng cháy chữa cháy và chống sét
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, đồng, inox
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn kính; Mua bán vật liệu xây dựng, xi măng, sắt, thép, gạch xây, gạch ốp lát, ngói, cát, đá, sỏi, sơn dân dụng và công nghiệp, tre, nứa, gỗ, thiết bị lắp đặt nhà vệ sinh; Bán buôn cửa nhôm, lan can, cầu thăng và hệ thống lắp đặt cổng, tường rào;
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
6201
|
Lập trình máy vi tính
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế công trình; Thiết kế hệ thống cửa cổng, cửa ra vào bằng nhôm
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
|