- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3401258322]-CÔNG TY TNHH CUỘC SỐNG XANH LA GI
CÔNG TY TNHH CUỘC SỐNG XANH LA GI | |
---|---|
Mã số thuế | 3401258322 |
Địa chỉ | Tổ 22, thôn Phước Tiến, Xã Tân Phước, Thị xã La Gi, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG PHONG NHÃ |
Điện thoại | 0925419279 |
Ngày hoạt động | 2024-11-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực La Gi - Hàm Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Trừ phế liệu độc hại, phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường; không chứa phế liệu tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật về môi trường) |
Cập nhật mã số thuế 3401258322 lần cuối vào 2025-02-22 14:47:19. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3812 |
Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Thu gom dầu nhớt đã qua sử dụng |
3830 | Tái chế phế liệu |
4311 | Phá dỡ |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: bán buôn xăng dầu và các chế phẩm có liên quan |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Trừ phế liệu độc hại, phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường; không chứa phế liệu tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật về môi trường) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |