- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3801149857]-CÔNG TY TNHH DABACO BÌNH PHƯỚC
CÔNG TY TNHH DABACO BÌNH PHƯỚC | |
---|---|
Tên quốc tế | DABACO BINH PHUOC COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DABACO BINH PHUOC CO.,LTD |
Mã số thuế | 3801149857 |
Địa chỉ | Ấp Suối Đôi, Xã Tân Hưng, Huyện Đồng Phú, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ VĂN THUẬN |
Điện thoại | 02712224768 |
Ngày hoạt động | 2017-06-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đồng Xoài - Đồng Phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Chăn nuôi gia cầm
Hoạt động ấp trứng và sản xuất, kinh doanh giống gia cầm, gà thịt và gia cầm khác; chăn nuôi gà, vịt, ngan, ngỗng và chăn nuôi gia cầm khác |
Cập nhật mã số thuế 3801149857 lần cuối vào 2025-02-28 15:46:46. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0145 |
Chăn nuôi lợn
Chi tiết: Sản xuất và mua bán lợn giống, lợn sữa, lợn thịt |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm
Chi tiết: Hoạt động ấp trứng và sản xuất, kinh doanh giống gia cầm, gà thịt và gia cầm khác; chăn nuôi gà, vịt, ngan, ngỗng và chăn nuôi gia cầm khác |
0149 |
Chăn nuôi khác
Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh giống gia súc, gia cầm, thủy cầm, giống thủy sản; Sản xuất tinh lợn, trâu, bò; Nuôi giữ, lai tạo đàn giống gốc, giống mới cao sản: gia súc, gia cầm, thủy cầm |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm, thủy sản;Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Nghiên cứu phát triển ứng dụng công nghệ cao, công nghệ sinh học trong nông nghiệp gồm tạo ra và áp dụng rộng rãi các giống vật nuôi mới, sạch bệnh, năng suất cao, chất lượng cao được sản xuất ở qui mô công nghiệp; các sản phẩm chăn nuôi có chất lượng, hiệu quả kinh tế cao và đảm bảo an toàn; nghiên cứu, ứng dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật về chăn nuôi, sản xuất thử nghiệm, xây dựng mô hình chăn nuôi tiên tiến và chuyển giao kết quả nghiên cứu phục vụ cho công tác phát triển chăn nuôi; Thực hiện các quy trình công nghệ tiên tiến trong chăn nuôi, phát triển các cơ sở có điều khiển tự động hoặc bán tự động trong chăn nuôi gia súc; đưa vào sử dụng rộng rãi các loại vật tư, thiết bị mới trong nông nghiệp |
7500 | Hoạt động thú y |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe ô tô và xe có động cơ khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |