- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0202226899]-CÔNG TY TNHH ĐẠI LÝ VẬN TẢI QUỐC TẾ PHÍA BẮC
CÔNG TY TNHH ĐẠI LÝ VẬN TẢI QUỐC TẾ PHÍA BẮC | |
---|---|
Tên quốc tế | NORTHERN FREIGHT INTERNATIONAL AGENCY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NORTHFREIGHT CO., LTD |
Mã số thuế | 0202226899 |
Địa chỉ | Số 25, đường Điện Biên Phủ, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | THÂN TRỌNG THẢO |
Điện thoại | 0225 3551501 |
Ngày hoạt động | 2023-12-29 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Kiểm đếm hàng hóa; Giao nhận hàng hóa; Môi giới thuê tàu; Đại lý tàu biển; Đại lý vận tải; Dịch vụ hàng hải; Đại lý bán vé máy bay; Vận tải đa phương thức quốc tế; Dịch vụ lai dắt tàu biển; Dịch vụ logistics; Dịch vụ đại lý làm thủ tục hải quan. |
Cập nhật mã số thuế 0202226899 lần cuối vào 2025-02-19 22:56:42. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Chi tiết: Sản xuất, gia công các loại bao bì (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí, chế biến gỗ, in trang bao bì kim loại tại trụ sở). |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các loại miếng đệm kỹ thuật (không hoạt động tại trụ sở). |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa tàu biển tại cảng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: Sửa chữa container. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống); Bán buôn xe có động cơ khác. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa trong và ngoài nước gồm: hóa chất phục vụ sản xuất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh), hàng nông-hải sản; Môi giới (trừ môi giới bất động sản); Đại lý hàng hoá lương thực, thực phẩm, đồ uống; Đại lý cung cấp nhiên liệu; Đại lý máy móc, thiết bị, kể cả máy văn phòng, máy vi tính, thiết bị công nghiệp, tàu thuyền và máy bay. (Không bao gồm mặt hàng Nhà nước cấm, không bao gồm môi giới tài chính, chứng khoán, thuế, kế toán, các vấn đề liên quan đến pháp lý) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn hàng nông-hải sản; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản. |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm. |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Bán buôn máy vi tính. |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn thiết bị viễn thông. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị văn phòng; Bán buôn máy in công nghiệp. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ gas); Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn gạch xây, ngói, đá (đá xây dựng có nguồn gốc từ đá vôi), cát, sỏi. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: ; Bán buôn tàu cũ để phá vỡ; Bán buôn sắt, thép phế liệu (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn hóa chất phục vụ sản xuất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh); Bán buôn vật tư phục vụ nông nghiệp gồm phân bón các loại; Bán buôn các loại bao bì; Bán buôn container; (Không bao gồm phế liệu, phế thải gây ô nhiễm môi trường) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Bán buôn tổng hợp nhiều loại hàng hóa, không chuyên doanh loại hàng nào. (Không bao gồm các mặt hàng nhà nước cấm) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải container bằng đường bộ; Vận tải hàng hóa bằng đường bộ. |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường thủy. |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan; Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan); Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác; |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Kiểm đếm hàng hóa; Giao nhận hàng hóa; Môi giới thuê tàu; Đại lý tàu biển; Đại lý vận tải; Dịch vụ hàng hải; Đại lý bán vé máy bay; Vận tải đa phương thức quốc tế; Dịch vụ lai dắt tàu biển; Dịch vụ logistics; Dịch vụ đại lý làm thủ tục hải quan. |
5320 |
Chuyển phát
Chi tiết: Dịch vụ chuyển phát bưu kiện (chỉ được kinh doanh khi có giấy phép của Tổng Cục Bưu điện). (Không bao gồm chuyển tiền, ngoại tệ, vàng) |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê văn phòng; Kinh doanh bất động sản; Kinh doanh kho bãi. |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Giám định tình trạng tàu (thân, vỏ, máy ...) trước khi bàn giao cho thuê, nhận lại, bàn giao mới...; Giám định nhiên liệu trên tàu và cấp nhiên liệu cho tàu; Giám định khả năng đi biển của tàu; Giám định vệ sinh, sạch sẽ hầm hàng, kiểm tra kín nước và niêm phong hầm hàng; Giám định khối lượng hàng hoá chuyên chở bằng đường biển thông qua đo mớn nước; Giám định tổn thất hàng hoá chuyên chở trên tàu; đâm va trên biển của tàu; Giám sát quá trình xếp dỡ hàng hoá trên tàu. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê container. |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, quốc tế |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh tàu biển; Dịch vụ vệ sinh container. |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |