- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500655343]-CÔNG TY TNHH ĐẠI PHÚC MINH VINA
CÔNG TY TNHH ĐẠI PHÚC MINH VINA | |
---|---|
Tên quốc tế | DAI PHUC MINH VI NA CO.,LTD |
Tên viết tắt | DAI PHUC MINH VINA COMPANY LIMIETD |
Mã số thuế | 2500655343 |
Địa chỉ | Tổ 9, Phường Trưng Trắc, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | Vi Văn Hào |
Điện thoại | 0985 830 282 |
Ngày hoạt động | 2020-10-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Phúc Yên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
|
Cập nhật mã số thuế 2500655343 lần cuối vào 2025-03-14 19:27:37. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất đồ nhựa, đồ gia dụng bằng Inox,đồ gia dụng |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: - Xây dựng các công trình công ích khác chưa được phân vào đâu |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: - Bán buôn ô tô con và xe có động cơ |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: - Đại lý ô tô, xe máy và xe có động cơ |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: - Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn văn phòng phầm - Bán buôn nước hoa và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn, bán lẻ đồ gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn gường tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn, bán lẻ đồ nhựa, đồ Inox, đồ xành sứ - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn dụng cụ, thiết bị, máy móc thú y - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng( Trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: - Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan - Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan Hoạt động theo quy định của nhà nước |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, gạch ốp lát; thiết bị vệ sinh, thiết bị điện nước và các sản phẩm từ đá vôi, thạch cao - Bán buôn đồ ngũ kim; kính xây dựng; sơn, vécni, bột bả và các chất sơn, quét tương tự - Bán buôn các loại nguyên vật liệu, vật liệu chịu lửa cho ngành xây dựng và sản xuất gạch men - Bán buôn vật liệu phủ tường và vật liệu phủ sàn - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Vận tải hành khách đường bộ bằng ô tô |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Vận tải hoàng hóa bằng ô tô chuyên dụng - Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) - Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác - Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác Hoạt động theo nghị định số 10/2020/NĐ-CP quy định về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: - Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở - Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở - Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: - Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sở dụng đất |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan- |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Kinh doanh kiểm định xe cơ giới Hoạt động theo nghị định số 139/2018/NĐ-CP quy định về kinh doanh dịch vụ kiểm định xe cơ giới |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: - Thiết kế cải tạo xe cơ giới - Hoạt động thiết kế chuyên dụng khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe ô tô và xe có động cơ khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: - Cho thuê máy móc thiết bị nông, lâm nghiệp và xây dựng không kèm người điều khiển - Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh theo quy định hiện hành cuả Nhà nước |
8531 |
Đào tạo sơ cấp
Chi tiết: - Dịch vụ đào tạo dạy nghề và sát hạch lái xe ô tô và xe máy Hoạt động theo: - Nghị định số 65/2016/NĐ-CP quy định về điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo lái xe và dịch vụ sát hạch lái xe - Nghị định số 138/2018/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung nghị định số 65/2016/NĐ-CP về điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo lái xe và dịch vụ sát hạch lái xe |