Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[2802931494]-CÔNG TY TNHH DAIKICHI VIET NAM

CÔNG TY TNHH DAIKICHI VIET NAM
Tên quốc tế DAIKICHI VIETNAM CO., LTD
Tên viết tắt DAIKICHI VIETNAM
Mã số thuế 2802931494
Địa chỉ Thôn 1 Lê Lợi, Xã Hoằng Đồng, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
Người đại diện HOÀNG TRUNG HẢI
Điện thoại 02373643724
Ngày hoạt động 2021-04-05
Quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoằng Hoá
Loại hình DN Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Cập nhật mã số thuế 2802931494 lần cuối vào 2025-02-24 21:45:56.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0111 Trồng lúa
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0129 Trồng cây lâu năm khác
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
0990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 Sản xuất đường
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076 Sản xuất chè
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1311 Sản xuất sợi
1312 Sản xuất vải dệt thoi
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
1511 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1520 Sản xuất giày dép
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
1811 In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
1812 Dịch vụ liên quan đến in
1820 Sao chép bản ghi các loại
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2030 Sản xuất sợi nhân tạo
2211 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2219 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác-
3230 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
3240 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
3512 Truyền tải và phân phối điện
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3830 Tái chế phế liệu
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5224 Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
5320 Chuyển phát
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590 Cơ sở lưu trú khác
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
5819 Hoạt động xuất bản khác
5820 Xuất bản phần mềm
7010 Hoạt động của trụ sở văn phòng
7020 Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
7212 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
7214 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
7221 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội
7310 Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7710 Cho thuê xe có động cơ
7721 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
7722 Cho thuê băng, đĩa video
7729 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7810 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
7820 Cung ứng lao động tạm thời
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
8110 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
8121 Vệ sinh chung nhà cửa
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8211 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
8292 Dịch vụ đóng gói
8511 Giáo dục nhà trẻ
8512 Giáo dục mẫu giáo
8521 Giáo dục tiểu học
8522 Giáo dục trung học cơ sở
8523 Giáo dục trung học phổ thông
8531 Đào tạo sơ cấp
8532 Đào tạo trung cấp
8551 Giáo dục thể thao và giải trí
8552 Giáo dục văn hoá nghệ thuật
8559 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
8560 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
8691 Hoạt động y tế dự phòng
8692 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
8699 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
8720 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện
8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc
8790 Hoạt động chăm sóc tập trung khác
8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật
8890 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác
9101 Hoạt động thư viện và lưu trữ
9102 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng
9103 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
9311 Hoạt động của các cơ sở thể thao
9312 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
9319 Hoạt động thể thao khác
9321 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
9329 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
9522 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
9523 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
9524 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
9632 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
9633 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
9639 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
9700 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
9810 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
9820 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình

Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Hoằng Đồng

CÔNG TY TNHH KINH DOANH VÀ THƯƠNG MẠI YÊN BÌNH

Mã số thuế: 2802976512
Người đại diện: NGUYỄN VĂN YÊN
Thôn Quang Trung, Xã Hoằng Đông, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TUẤN KHANG TH

Mã số thuế: 2802953152
Người đại diện: CHU TRỌNG TUẤN
Thôn Lê Lợi, Xã Hoằng Đông, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam

CÔNG TY TNHH AN HƯNG PHÁT G7

Mã số thuế: 2802486412
Người đại diện: NGUYỄN KHANG HƯNG
Thôn 4, Xã Hoằng Đông, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam

CÔNG TY TNHH DVTM HOẰNG HẢI

Mã số thuế: 2802582772
Người đại diện: CHU THẾ HẢI
Thôn Đông Tân, Xã Hoằng Đông, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Huyện Hoằng Hoá

CÔNG TY TNHH BÌNH LƯỢNG

Mã số thuế: 2803099021
Người đại diện: CAO THỊ BÌNH
Số nhà 84 Phố Vinh Sơn, Thị Trấn Bút Sơn, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam

CÔNG TY TNHH NĂM PHONG

Mã số thuế: 2802807761
Người đại diện: LÊ ĐÌNH NAM
Nhà ông Lê Đình Năm, thôn Nam Hạc, Xã Hoằng Phong, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam

CÔNG TY TNHH MTV HOÀNG HÂN TH

Mã số thuế: 2802564861
Người đại diện: HOÀNG VĂN HÂN
Thôn Bắc Hội Triều, Xã Hoằng Phong, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC LƯƠNG

Mã số thuế: 2802971881
Người đại diện: HOÀNG VĂN LƯƠNG
Số nhà 14, Đường Tỉnh 509, Thôn Cần Kiệm, Xã Hoằng Sơn, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam

CÔNG TY TNHH HONG YANG VIỆT NAM

Mã số thuế: 2803080341
Người đại diện: LEE, HSIN -I
Cụm công nghiệp Bắc Hoằng Hoá, Xã Hoằng Kim, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Thanh Hoá

UỶ BAN NHÂN DÂN XÃ BAN CÔNG

Mã số thuế: 2801406132
Người đại diện: Lương Đình Thảo
xã Ban Công, , Huyện Bá Thước, Thanh Hoá

CÔNG TY TNHH GREEN RIVER

Mã số thuế: 2803009772
Người đại diện: Lê văn Tâm
Viên Khê 1, Xã Đông Khê, Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam

CÔNG TY TNHH MAY GIA CÔNG VĂN HÓA

Mã số thuế: 2802963432
Người đại diện: ĐỖ THỊ THƠM
Thôn Tam Xuyên, Xã Đông Khê, Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam

CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ DUNG TRUYỀN

Mã số thuế: 2802791712
Người đại diện: PHẠM THỊ DUNG
Tổ dân phố Đại Quang, Thị Trấn Cẩm Thủy, Huyện Cẩm Thuỷ, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam

CÔNG TY TNHH MTV DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI TÂN NGỌC

Mã số thuế: 2802543332
Người đại diện: DƯƠNG VIỆT HẢI
Thôn Ngán Vải, Xã Cẩm Ngọc, Huyện Cẩm Thuỷ, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam