- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5300233011]-CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ ĐIỆN LỰC VIỆT - TRUNG
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ ĐIỆN LỰC VIỆT - TRUNG | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETNAM-CHINA POWER INVESTMENT COMPANY LIMITTED |
Tên viết tắt | V.C POWER CO., LTD |
Mã số thuế | 5300233011 |
Địa chỉ | Thôn Séo Trung Hồ, Xã Bản Hồ, Thị xã Sa Pa, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam |
Người đại diện | Phạm Đỗ Tùy |
Điện thoại | 0202241067 |
Ngày hoạt động | 2006-10-26 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Lào Cai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất điện
Sản xuất và kinh doanh điện năng |
Cập nhật mã số thuế 5300233011 lần cuối vào 2025-02-23 16:12:49. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuất bán thành phẩm bằng kim loại các sản phẩm là công cụ, dụng cụ, linh kiện máy móc thiết bị, vật phẩm trang trí (có thực hiện công đoạn đúc). |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Mài, đánh bóng kim loại, sơn phủ bề mặt kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa bảo trì thiết bị công nghiệp và dân dụng; Sửa chữa máy móc, thiết bị công nghiệp, thiết bị điện tử, thiết bị điện; Sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị. |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 |
Sản xuất điện
Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh điện năng |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự. |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, Quán ăn, hàng ăn uống; Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống, giải khát. |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6201 |
Lập trình máy vi tính
Chi tiết: Hoạt động viết, sửa, thử nghiệm và trợ giúp các phần mềm theo yêu cầu sử dụng riêng biệt của từng khách hàng; - Lập trình CNC; - Lập trình gia công chi tiết máy vi tính theo yêu cầu của khách hàng; |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết: - Xử lý dữ liệu hoàn chỉnh cho khách hàng như: nhập tin, làm sạch dữ liệu, tổng hợp dữ liệu, tạo báo cáo, …. từ dữ liệu do khách hàng cung cấp; |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Vận hành và quản lý dự án và các cơ sở hạ tầng thiết bị, dịch vụ đi kèm. - Cung cấp dịch vụ tư vấn đầu tư và xây dựng, tham gia đấu thầu để thực hiện dịch vụ tư vấn đầu tư và xây dựng cho các Dự án trong nước bao gồm: + Tư vấn lập dự án, khảo sát xây dựng; + Tư vấn thiết kế xây dựng; + Thí nghiệm vật liệu xây dựng; + Tư vấn giám sát thi công xây dựng; + Lập báo cáo đầu tư xây dựng công trình; + Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng; + Thiết kế điện - cơ điện công trình; + Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư xây dựng công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng; + Tư vấn thẩm định dự án, kiểm định chất lượng công trình xây dựng; + Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu công trình xây dựng; |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế đồ họa, trang trí nội thất; Thi công trang trí nội ngọai thất; Thiết kế đồ đạc và trang trí nội ngoại thất. |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn về chuyển giao công nghệ; Tư vấn về công nghệ khác. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật); Tổ chức thực hiện thí nghiệm, hiệu chỉnh các trang thiết bị, phương tiện, dụng cụ điện cao áp, hạ áp trong các nhà máy điện, đường dây truyền tải điện, hệ thống phân phối điện và các nhà máy công nghiệp, các tòa nhà. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
Chi tiết: Việc cung cấp các nhân viên đáp ứng dịch vụ tổng hợp theo yêu cầu của khách hàng. Như làm sạch thông thường bên trong, bảo dưỡng, dọn dẹp rác, bảo vệ, gửi thư, lễ tân, giặt là và các dịch vụ có liên quan đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Những hoạt động này không liên quan hoặc không chịu trách nhiệm đến công việc hoặc hoạt động chính của khách hàng. |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: - Vệ sinh công nghiệp; - Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác; - Vệ sinh bên ngoài cho tất cả các công trình, bao gồm các văn phòng, nhà máy, cửa hàng, cơ quan và các khu nhà đa mục tiêu khác; – Dịch vụ vệ sinh chuyên nghiệp cho khu nhà như làm sạch cửa sổ, các bộ phận của ống; – Vệ sinh bể bơi hoặc bảo dưỡng; – Vệ sinh máy móc công nghiệp; – Dịch vụ vệ sinh khu nhà và các công trình khác chưa được phân vào đâu. |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: Thiết kế và thi công cảnh quan, sân vườn; Thiết kế và dịch vụ xây dựng phụ. |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |