- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0316616123]-CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ ĐIỆN NĂNG LƯỢNG XANH
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ ĐIỆN NĂNG LƯỢNG XANH | |
---|---|
Tên quốc tế | GREEN ENERGY POWER INVESTMENT LIMITED LIABILITY COMPANY |
Tên viết tắt | GEPI CO.,LTD |
Mã số thuế | 0316616123 |
Địa chỉ | Số 30 đường Nguyễn Thị Diệu, Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐĂNG NHÂN |
Ngày hoạt động | 2020-11-30 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Sản xuất điện
Sản xuất điện năng với số lượng lớn như hoạt động của các cơ sở sản xuất điện; bao gồm: Thủy điện, Nhiệt điện khí, Điện gió, Điện mặt trời. (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
Cập nhật mã số thuế 0316616123 lần cuối vào 2025-02-22 16:33:03. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3511 |
Sản xuất điện
Chi tiết: Sản xuất điện năng với số lượng lớn như hoạt động của các cơ sở sản xuất điện; bao gồm: Thủy điện, Nhiệt điện khí, Điện gió, Điện mặt trời. (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện cho công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng như: Dây dẫn và thiết bị điện. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy- |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn về công nghệ như tư vấn về kỹ thuật điện, tư vấn quản lý, vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa các nhà máy điện, công trình thủy lợi, công trình chống ngập, máy móc, thiết bị điện (trừ dịch vụ tư vấn kỹ thuật liên quan đến khảo sát địa hình, địa chất công trình, địa chất thủy văn, khảo sát môi trường, khảo sát kỹ thuật phục vụ quy hoạch phát triển đô thị nông thôn, quy hoạch phát triển ngành). |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |