- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500634840]-CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIÁO DỤC VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ RUBIK GROUP
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIÁO DỤC VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ RUBIK GROUP | |
---|---|
Tên quốc tế | RUBIK INVESTMENT, EDUCATION AND INTERNATIONAL TRADE LMT |
Tên viết tắt | RUBIK GROUP CO.,LTD |
Mã số thuế | 2500634840 |
Địa chỉ | Phố Tân thịnh, Thị Trấn Thổ Tang, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THU HẰNG |
Ngày hoạt động | 2019-09-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Tường |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Đại lý, môi giới, đấu giá
- Mua bán, ký gửi các mặt hàng trong siêu thị, Lương thực, thực phẩm, bánh kẹo, rượu bia, nước ngọt, sữa tươi, sữa bột, thuốc lá, văn phòng phẩm, chất tẩy rửa, bột giặt, Hóa mỹ phẩm, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, đồ gia dụng; - Mua bán, đại lý. Ký gửi sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Đại lý phân phối, nhập khẩu các mặt hàng khác |
Cập nhật mã số thuế 2500634840 lần cuối vào 2025-03-13 12:13:43. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
Chi tiết: Hoạt động nông nghiệp; Lâm nghiệp và dịch vụ liên quan nông nghiệp; Lâm nghiệp |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác
Chi tiết: - Sản xuất, gia công, lắp giáp máy tính, điện lạnh, điện tử, thiết bị điện dân dạng, đồ gia dụng - Sản xuất, gia công lắp giáp quạt điện dân dụng, đồ điện dân dụng, điện chiếu sáng - Sản xuất, gia công, lắp giáp máy móc và thiết bị văn phòng |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Mua bán, đại lý, nhập khẩu xe máy, Xe ô tô, phụ tùng ô tô, xe máy và các loại có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: - Mua bán, ký gửi các mặt hàng trong siêu thị, Lương thực, thực phẩm, bánh kẹo, rượu bia, nước ngọt, sữa tươi, sữa bột, thuốc lá, văn phòng phẩm, chất tẩy rửa, bột giặt, Hóa mỹ phẩm, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, đồ gia dụng; - Mua bán, đại lý. Ký gửi sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Đại lý phân phối, nhập khẩu các mặt hàng khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Mua bán, đại lý, Vải, hàng may mặc, chăn ga gối đệm, dày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Mua bán, đại lý, vali, ví da, túi sách, cặp sách, hàng da và giả da khác; - Mua bán, đại lý và nhập khẩu nước hoa, hóa mỹ phẩm, văn phòng phẩm, công nghệ phẩm - Mua bán, đại lý, thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao; - Mua bán, Đại lý, nhập khẩu, thuốc, dụng cụ y tế, vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Mua bán, Đại lý, xuất nhập khẩu thiết bị viễn thông, thiết bị điện tử, thiết bị điện lạnh, thiết bị tin học máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm, thiết bị viễn thông, điện dân dụng, đồ gia dụng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán, đại lý, thiết bị văn phòng. Thiết bị mẫu giáo. Thiết bị giáo dục, thiết bị khu vui chơi, đồ chơi trẻ em |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Kinh doanh chuỗi cửa hàng tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Mua bán thiết bị nghe nhìn |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh- |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: - Vận tải hành khách bằng taxi; - Vận tải hành khách đường bộ loại khác trong nội thành, ngoại thành (trừ xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; - Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay nội địa và quốc tế |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà nghỉ, khách sạn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng ăn uống |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: - Kinh doanh, hoạt động dịch vụ khác còn lại chưa được phân vào đâu; - Nhượng quyền thương mại. |
5819 |
Hoạt động xuất bản khác
Chi tiết: - Xuất bản in ấn bảng chỉ dẫn và các địa chỉ; - Xuất bản sách hỗ trợ giáo dục, ấn phẩm định kỳ, phát hành xuất bản phẩm và các hoạt động xuất bản khác |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: Hoạt động dịch vụ nghành công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính và dịch vụ thông tin khác |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ viễn thông, tổng đài giải đáp, tư vấn giáo dục, tư vấn khác liên quan đến cuộc gọi viễn thông |
6419 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác
Chi tiết: Hoạt động trung gian tiền tệ |
6420 | Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
6430 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
Chi tiết: Hoạt động Môi giới hợp đồng hàng hoá và môi giới chứng khoán |
6491 | Hoạt động cho thuê tài chính |
6499 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
Chi tiết: - Tài chính và dịch vụ khác về tài chính; - Hoạt động ngân hàng, quỹ tín dụng; - Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính. |
6630 | Hoạt động quản lý quỹ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7310 |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: - Quảng cáo, bán lẻ hàng hóa trên web, trực tuyến, online, mạng xã hội; - Truyền thông và Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7911 |
Đại lý du lịch
Chi tiết: Hoạt động, Đại lý, tổ chức dịch vụ toa du lịch trong nước và quốc tế |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu, kinh doanh lương thực, thực phẩm. đường, sữa, bánh, kẹo, rượu bia và hàng hóa khác |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8541 | Đào tạo đại học |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Hoạt động liên kết đào tạo với nước ngoài; - Hoạt động của cơ sở giáo dục có vốn đầu tư nước ngoài, văn phòng đại diện giáo dục nước ngoài tại Việt Nam, phân hiệu cơ sở giáo dục có vốn đầu tư nước ngoài; - Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: - Hoạt động trung tâm giáo dục ngoại ngữ, giáo dục toán học; - Hoạt động Tổ chức giáo dục và đào tạo kỹ năng sống |
8691 | Hoạt động y tế dự phòng |
9101 | Hoạt động thư viện và lưu trữ |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Hoạt động, tổ chức vui chơi ngoại khóa, thể thao, vui chơi và giải trí khác; - Hoạt động khu vui chơi trẻ em, khu công viên vui chơi, khu trang trại vui chơi và giáo dục trẻ em; - Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
9411 |
Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ
Chi tiết: Hoạt động mô hình trồng trọt, trang trại, nuôi trồng |