0121
|
Trồng cây ăn quả
|
0150
|
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
|
0161
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
0162
|
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
0899
|
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khai thác mỏ và khai thác khoáng sản(trừ khoáng sản Nhà nước cấm)
|
0990
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
|
1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
1050
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
1071
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
|
1610
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
2100
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: Doanh nghiệp sản xuất thuốc
|
2394
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
|
2410
|
Sản xuất sắt, thép, gang
Chi tiết: - Sản xuất các vật liệu đường ray tàu hoả (đường sắt chưa lắp)
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2593
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
|
2731
|
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
|
2750
|
Sản xuất đồ điện dân dụng
|
2813
|
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
3315
|
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
3600
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình xử lý bùn.
- Xây dựng các công trình công ích khác chưa được phân vào đâu.
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật
- -Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp(nhà công nghiệp)-Giao thông( cầu, đường bộ); Thi công công tác xây dựng công trình NN&PTNT (thủy lợi, đê điều); Thi công công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước, xử lý chất thải);Thi công xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp; Thi công lắp đặt thiết bị công trình dân dụng-Công nghiệp-Hạ tầng kỹ thuật
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước, hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: - Hoạt động xây dựng chuyên dụng trong một bộ phận thông thường khác nhau về thể loại cấu trúc, yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị dùng riêng - Các công việc dưới bề mặt ; - Xây dựng bể bơi ngoài trời ; - Rửa bằng hơi nước, nổ cát và các hoạt động tương tự cho bề ngoài toà nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: - Phân phối rượu
- Bán buôn rượu
- Bán buôn bia.
- Bán buôn đồ không chứa cồn
Loại trừ: Hoạt động Nhà nước cấm và hoạt động đấu giá
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: - Bán buôn hàng may mặc
- Bán buôn giày dép
Loại trừ : Hoạt động nhà nước cấm và hoạt động đấu giá hàng hóa.
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: -Bán lẻ đồ uống có cồn: Rượu mạnh, rượu vang, bia;
- Bán lẻ đồ không chứa cồn: Các loại đồ uống nhẹ, có chất ngọt, có hoặc không có ga như: Côca côla, pépsi côla, nước cam, chanh, nước hoa quả và đồ không chứa cồn khác;
-Bán lẻ nước khoáng thiên nhiên, nước tinh khiết đóng chai khác
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4753
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: - Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: - Hoạt động nhượng quyển kinh doanh ăn uống
- Cung cấp suất ăn theo hợp đồng
- Hoạt động của các căng tin và hàng ăn tự phục vụ (ví dụ căng tin cơ quan, nhà máy, bệnh viện, trường học) trên cơ sở nhượng quyền.
Loại trừ: Hoạt động nhà nước cấm
(Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường);
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: - Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
Loại trừ:
Quán rượu, bia, quầy bar
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Hoạt động kiến trúc - Hoạt động đo đạc và bản đồ - Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước - Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường
- Khảo sát địa hình: khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình
- Dịch vụ tư vấn đấu thầu và lập hồ sơ mời thầu
- Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kết cấu công trình; Thiết kế điện - cơ điện công trình; Thiết kế cấp - thoát nước; Thiết kế thông gió - cấp thoát nhiệt; Thiết kế an toàn phòng chống cháy nổ công trình
- Lập dự án đầu tư xây dựng
- Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện; - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp-giao thông-Hạ tầng kỹ thuật;Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình
- Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy
- Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
|
8211
|
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
|
8219
|
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại;
- Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng;
|
8560
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
|