- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500665581]-CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ LỐP HOÀNG NINH
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ LỐP HOÀNG NINH | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG NINH TIRES INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HOANG NINH TIRES CO.,LTD |
Mã số thuế | 2500665581 |
Địa chỉ | Thôn Thiệu Tổ, Xã Trung Nguyên, Huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc |
Người đại diện | Hoàng Văn Ninh |
Điện thoại | 0972 448 669 |
Ngày hoạt động | 2021-05-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Tường |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
- Mua bán các loại phụ tùng, bộ phận, linh kiện của ô tô và xe có động cơ khác như: Săm, lốp, ta-lông lốp xe, bánh xích, ắc quy, đèn, các phụ tùng điện, nội thất ô tô và xe có động cơ khác... - Mua bán băng tải cũ và mới |
Cập nhật mã số thuế 2500665581 lần cuối vào 2025-03-13 13:40:35. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
Chi tiết: - Sản xuất, gia công lốp và săm xe cho bánh xe (trừ tái chế nhựa cao su, nhựa); ta-lông lốp xe để đắp lốp, bánh xích bằng cao su cho xe bánh xích, đắp lại và tạo rãnh lốp. |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: - Sản xuất kệ, bàn ghế bằng kim loại: sắt, inox - Sản xuất cửa nhôm kính, cửa sắt, thép, cửa cuốn, cửa inox, lan can, cổng, cầu thang, thang máy, thang cuốn, băng tải … - Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng; - Vách ngăn phòng bằng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất, gia công các loại bu loong, ốc vít, đai ốc, đinh vít, đinh tán, vòng đệm, lò xo, sản phẩm có ren, sản phẩm không ren, dây thép và các sản phẩm cơ khí khác - Gia công sản xuất thép công nghệ cao - Sản xuất cây chống, cốt pha, giàn giáo xây dựng; - Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: - Phá dỡ, san lấp, chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Lắp đặt nhà xưởng kết cấu thép - Lắp đặt thang máy, thang cuốn, cầu thang, băng tải, cửa cuốn, cửa tự động, cửa nhôm kính, cửa nhựa lõi thép…; - Lắp đặt dây dẫn chống sét; hệ thống hút bụi; hệ thống âm thanh, hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. - Lắp đặt bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống phòng cháy - chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát, |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: - Mua bán ô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: - Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô, xe máy, máy xúc, máy ủi, máy cẩu, máy công trình và xe có động cơ khác - Dọn nội thất, rửa xe, đánh bóng, phun và sơn, |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: - Mua bán các loại phụ tùng, bộ phận, linh kiện của ô tô và xe có động cơ khác như: Săm, lốp, ta-lông lốp xe, bánh xích, ắc quy, đèn, các phụ tùng điện, nội thất ô tô và xe có động cơ khác... - Mua bán băng tải cũ và mới |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Mua bán vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác - Mua bán nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Mua bán hàng gốm, sứ, thủy tinh - Mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Mua bán giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Mua bán sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, máy xúc, máy cẩu, máy ủi (cũ và mới) - Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện: máy phát điện, động cơ điện, máy hàn điện, bộ điều tốc, mô tơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: - Mua bán xăng dầu đã tinh chế: Xăng, diesel, mazout, nhiên liệu máy bay, dầu đốt nóng, dầu hỏa; - Mua bán dầu nhờn, mỡ nhờn, các sản phẩm dầu, mỡ đã tinh chế khác. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: - Mua bán sắt, thép và kim loại khác - Mua bán vật liệu, vật tư, kim khí, cơ khí các loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Mua bán đồ ngũ kim, kính, sơn, sơn chống cháy, màu, ma tít, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; - Mua bán bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao; - Mua bán xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, đất đồi, đất sét, đất thịt dùng làm vật liệu sản xuất gạch; - Mua bán sen vòi, chậu rửa, bệt; gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh các loại; - Mua bán vật tư ngành nước, ống nước các loại, van nước, vòi nước, phụ kiện đường ống, côn, tê, cút zen các loại…; - Mua bán vách, trần thạch cao, tấm nhựa, tấm ốp các loại, ván sàn công nghiệp; sàn gỗ, sàn nhựa, sàn thể thao, phụ kiện lót sàn; - Mua bán khung thép, vỉ kèo các loại; - Mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Mua bán cây chống, cốt pha, giàn giáo xây dựng; |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Mua bán thiết bị phòng cháy, chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát, hệ thống chống sét - Mua bán cửa cuốn, cửa nhôm kính, cửa nhựa lõi thép, thang máy, cầu thang tự động, băng tải, cổng, cửa sổ, vách ngăn phòng bằng kim loại.. - Mua bán dây dẫn chống sét; hệ thống hút bụi; hệ thống âm thanh, hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. - Mua bán các sản phẩm điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, công nghiệp; đèn và bộ đèn điện, thiết bị âm thanh, ánh sáng - Mua bán các loại bu loong, ốc vít, đai ốc, đinh vít, đinh tán, vòng đệm, lò xo, sản phẩm có ren, sản phẩm không ren, dây thép và các sản phẩm cơ khí khác - Mua bán phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Vận tải hàng khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; - Vận tải hành khách bằng taxi - Vận tải hành khách theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
Chi tiết: - Hoạt động trông giữ phương tiện vận tải |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: - Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Thiết kế, thẩm tra kiến trúc công trình,quy hoạch xây dựng; - Thiết kế, thẩm tra kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp - Thiết kế, thẩm tra cơ – điện công trình - Thiết kế, thẩm tra cấp – thoát nước công trình - Thiết kế, thẩm tra xây dựng công trình giao thông, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình văn hóa - Thiết kế, trang trí nội ngoại thất công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật, - Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông, thủy lợi, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn, công trình văn hóa - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình - Giám sát công tác lắp đặt, thi công xây dựng công trình phòng cháy chữa cháy - Giám sát khảo sát địa chất, địa hình công trình; - Quy hoạch khu công nghiệp, tổng mặt bằng các công trình xây dựng - Kiểm định xây dựng, Định giá xây dựng - Khảo sát địa chất, địa hình công trình; Khảo sát địa chất thủy văn; |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Dịch vụ kiểm tra và thử chất lượng lốp, săm xe. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: - Cho thuê xe có động cơ; cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp - Cho thuê máy khai khoáng, máy xây dựng, ô tô, máy xúc, máy ủi |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của Nhà nước |