- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3502432601]-CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ NĂNG LƯỢNG VÀ MÔI TRƯỜNG TỰ NHIÊN XANH
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ NĂNG LƯỢNG VÀ MÔI TRƯỜNG TỰ NHIÊN XANH | |
---|---|
Mã số thuế | 3502432601 |
Địa chỉ | 456/4/8/7 Trần Phú, Phường 5, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THU HIỀN |
Ngày hoạt động | 2020-08-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
|
Cập nhật mã số thuế 3502432601 lần cuối vào 2025-02-12 20:05:57. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công kết cấu thép, gia công cơ khí; |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất đồ kim khí; |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác
Chi tiết: Sản xuất thiết bị phân phối điện; |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác- |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất đồ gia dụng, văn phòng trường học |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh điện năng; |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Việc xây dựng các mạng lưới vận chuyển, phân phối và các công trình xây dựng dân dụng như: Các đường ống với khoảng cách dài, mạng lưới truyền năng lượng và viễn thông,Các đường ống với khoảng cách dài, mạng lưới truyền năng lượng và viễn thông ở thành phố; các công trình phụ thuộc của thành phố. Xây dựng đường ống và hệ thống nước như : Hệ thống tưới tiêu (kênh),Các bể chứa. Xây dựng các công trình cửa: Hệ thống nước thải, bao gồm cả sửa chữa, Nhà máy xử lý nước thải, Các trạm bơm, Nhà máy năng lượng, Khoan nguồn nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước, bơm nước; - Lắp đặt ống cấp nước, thoát nước, bơm nước; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Buôn bán đồ điện gia dụng;Mua bán lắp đặt hàng điện tử, điện lạnh; |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Mua bán lắp đặt thiết bị điện thoại, thiết bị tổng đài điện thoại; |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy năng lượng mặt trời, máy móc dùng trong nông nghiệp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng; |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân bón, phân bón lá, thuốc bảo vệ thực vật, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Thiết kế công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình: dân dụng, công nghiệp : - Thiết kế mạng thông tin liên lạc, viễn thông trong công trình xây dựng - Giám sát lắp đặt thiết bị công nghệ: công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật -Giám sát thi công xây dựng trong lĩnh vực lắp đặt thiết bị điện đến 110 kv; - Thiết kế hệ thống điện, công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế đường dây và trạm biến áp tới 110 kv; - Tư vấn lập dự án đầu tư các công trình (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện năng lực theo quy định của pháp luật và trong phạm vi chứng chỉ thiết kế trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký); + Khảo sát địa chất công trình + Khảo sát, đo đạc các công trình xây dựng |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Dịch vụ cho thuê ô tô; |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Dịch vụ cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động- |
7911 | Đại lý du lịch |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ thương mại; Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Giáo dục, đào tạo không chính quy trong lĩnh vực cơ khí, điện, ngoại ngữ, tin học, giao thông, xây dựng; |