- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0202184913]-CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI KIM PHÚ
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI KIM PHÚ | |
---|---|
Tên quốc tế | KIM PHU TRADING DEVELOPMENT INVESTMENT LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | KIM PHU TDI CO., LTD |
Mã số thuế | 0202184913 |
Địa chỉ | Số 12 Khúc Trì, Phường Ngọc Sơn, Quận Kiến An, Hải Phòng |
Người đại diện | Lưu Trung Kiên |
Điện thoại | 0944943588 |
Ngày hoạt động | 2023-01-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Kiến An - An Lão |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Đóng tàu và cấu kiện nổi-
Đóng mới tàu thủy, thiết bị và phương tiện nổi |
Cập nhật mã số thuế 0202184913 lần cuối vào 2025-02-17 13:54:22. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất mỏ neo; sản xuất chân vịt cho tàu, thuyền |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi-
Chi tiết: Đóng mới tàu thủy, thiết bị và phương tiện nổi |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Chi tiết: sửa chữa và bảo dưỡng tàu thủy, thiết bị và phương tiện nổi |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại, tái chế phế liệu phi kim loại, phá hủy tàu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Thi công, lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 35kV |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Lắp đặt nội thất tàu thủy, trang trí nội thất tàu thủy |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Nạo vét luồng lạch |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý hàng hóa (không bao gồm đại lý chứng khoán, bảo hiểm, đấu giá hàng hóa) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: bán buôn thép đóng tàu, thép cường độ cao |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng xe container, xe tải |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
Chi tiết: Vận tải hàng hóa ven biển; Vận tải hàng hóa viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan; Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan); Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; Dịch vụ đóng gói liên quan đến vận tải; Dịch vụ môi giới thuê tàu biển; Dịch vụ logistics; Dịch vụ đại lý tàu biển (bao gồm dịch vụ cung ứng tàu biển); Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ vận tải đa phương thức (không bao gồm dịch vụ vận chuyển hàng không và kinh doanh hàng không chung) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn, thiết kế nhiệt cho các dự án công nghiệp và dân dụng:Thiết kế thông gió, điều hòa không khí, cấp nhiệt cho các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kỹ thuật các công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế cơ - điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình đường bộ; Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế các công trình nổi |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê ô tô, xe container |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước trong ngành công nghiệp tàu thủy (Không bao gồm cung ứng lao động cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động) |