- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318311180]-CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PREMIER PROPERTY
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PREMIER PROPERTY | |
---|---|
Tên quốc tế | PREMIER PROPERTY INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PREMIER PROPERTY INVESTMENT CO.,LTD |
Mã số thuế | 0318311180 |
Địa chỉ | 234 Lý Chính Thắng, Phường 09, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN QUANG |
Ngày hoạt động | 2024-02-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Kinh doanh bất động sản. |
Cập nhật mã số thuế 0318311180 lần cuối vào 2025-02-22 17:08:29. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, khu đô thị, cơ sở hạ tầng. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cơ điện lạnh, hệ thống điện công trình dân dụng - công nghiệp, hệ thống đường dây điện, mạng lưới điện, trạm biến áp đến 35 KV (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện lạnh, máy nước nóng lạnh, máy năng lượng mặt trời. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu, vật tư xây dựng; Bán buôn tre, nứa gỗ cây, gỗ chế biến; Bán buôn xi măng, thạch cao; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; Bán buôn thiết bị vật tư ngành điện - nước. |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ vật liệu, vật tư xây dựng; Bán lẻ tre, nứa gỗ cây, gỗ chế biến; Bán lẻ xi măng, thạch cao; Bán lẻ gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán lẻ kính xây dựng; Bán lẻ sơn, vécni; Bán lẻ gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán lẻ đồ ngũ kim; Bán lẻ ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; Bán lẻ thiết bị vật tư ngành điện - nước. |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán lẻ giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất. |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ máy móc thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán lẻ máy móc, thiết bị điện lạnh, máy nước nóng lạnh, máy năng lượng mặt trời. Bán lẻ máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán lẻ sắt, thép, inox. |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn kế toán, tài chính, luật). |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn bất động sản. Môi giới bất động sản. Sàn giao dịch bất động sản. (trừ tư vấn pháp luật) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc công trình. - Thẩm tra Thiết kế kiến trúc công trình. - Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. - Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. - Hoạt động đo đạc bản đồ. - Khảo sát địa chất, thủy văn công trình xây dựng. - Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. - Thẩm tra Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ. - Quản lý dự án. - Tư vấn đấu thầu. - Thẩm tra thiết kế và tổng dự toán công trình. - Tư vấn lập dự án đầu tư. - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. - Thiết kế quy hoạch xây dựng. - Thẩm tra Thiết kế quy hoạch xây dựng. - Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. - Thẩm tra dự án đầu tư xây dựng công trình. - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. - Thiết kế cơ điện công trình xây dựng. - Thẩm tra thiết kế cơ điện công trình xây dựng. - Thiết kế hệ thống chiếu sáng công trình dân dụng và công nghiệp, khu đô thị. - Thẩm tra thiết kế hệ thống chiếu sáng công trình dân dụng và công nghiệp, khu đô thị. - Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng. - Thẩm tra Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng. - Thiết kế xây dựng hệ thống cấp - thoát nước và xử lý nước thải. - Thẩm tra thiết kế xây dựng hệ thống cấp - thoát nước và xử lý nước thải. - Giám sát xây dựng hoàn thiện hệ thống cấp - thoát nước và xử lý nước thải - Lập dự toán, tổng dự toán công trình xây dựng. - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. - Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế nội, ngoại thất công trình. - Thẩm tra thiết kế nội, ngoại thất công trình. - Thiết kế xây dựng hệ thống cấp - thoát nước. - Thẩm tra thiết kế xây dựng hệ thống cấp - thoát nước. - Giám sát công tác xây dựng hoàn thiện công trình cấp thoát nước. - Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. - Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. - Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng - công nghiệp. - Khảo sát địa hình công trình xây dựng. - Tư vấn xây dựng. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất – ngoại thất. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |