- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2700285019]-CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI XUÂN THỊNH
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI XUÂN THỊNH | |
---|---|
Tên quốc tế | XUAN THINH TRADING AND PRODUCTION INVESTMENT CO., LTD |
Tên viết tắt | XUAN THINH TPI CO.,LTD |
Mã số thuế | 2700285019 |
Địa chỉ | Xóm 1, thôn Lỗi Sơn, Xã Gia Phong, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
Người đại diện | Trần Văn Sơn |
Ngày hoạt động | 2006-02-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Nho Quan - Gia Viễn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà không để ở
|
Cập nhật mã số thuế 2700285019 lần cuối vào 2025-02-20 08:30:42. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
Chi tiết: Khai thác, chế biến và buôn bán quặng kim loại và quặng titan. |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất gạch tuynel, sản xuất vật liệu và đồ gốm sứ từ đất sét. |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất bê tông thương phẩm, các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất Bê tông nhựa nóng (hay còn gọi là bê tông Asphalt) và các loại bê tông khác; - Sản xuất chất kết dính từ nhựa đường; - Sản xuất gạch không nung |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thiết bị trường học |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật; - Khoan phụt chống thấm đê; - Khoan phụt các công trình xây dựng, đê, kè, đập theo công nghệ jet grouting |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Chuẩn bị mặt bằng và san lấp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn thuốc, dụng cụ y tế |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Mua bán, cung cấp lắp đặt thiết bị y tế; - Mua bán thiết bị trường học, thiết bị và đồ dùng dạy học, thiết bị giáo dục; - Mua bán, cung cấp lắp đặt máy móc thiết bị tài nguyên môi trường và khoa học công nghệ cao; - Mua bán, cung cấp lắp đặt máy móc thiết bị thăm dò tài nguyên, khoáng sản và đo lường phục vụ đảm bảo môi trường. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Mua bán xăng dầu và các sản phẩm liên quan. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Mua bán vật liệu xây dựng, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; - Mua bán đồ nội thất gia đình. - Mua bán bê tông thương phẩm, gạch không nung. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Mua bán hóa chất phụ vụ sản xuất thuốc, hóa chất phục vụ xét nghiệm và y học (trừ các loại hóa chất không được kinh doanh theo quy định của pháp luật). - Kinh doanh trang thiết bị bưu chính viễn thông, thiết bị văn phòng; |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: - Đào tạo và chuyển giao công nghệ tin học; Dịch vụ tư vấn, đào tạo và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực bưu chính viễn thông, công nghệ thông tin (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: - Tư vấn, trợ giúp khách hàng lắp đặt sản phẩm phần cứng công nghệ thông tin; - Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí) |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ phần mềm công nghệ thông tin: Dịch vụ tư vấn xây dựng dự án phần mềm; Dịch vụ tư vấn định giá phần mềm; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Việc chuẩn bị và thực hiện các dự án liên quan đến kỹ thuật điện và điện tử; - Tư vấn đấu thầu và quản lý dự án các công trình bưu chính viễn thông và công nghệ thông tin; Giám sát lắp đặt thiết bị mạng, lắp đặt thiết bị công nghệ các loại công trình: công nghệ thông tin, bưu chính viễn thông; Thiết kế kiến trúc công trình xây dựng loại công trình công nghệ thông tin; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn đấu thầu, lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn quản lý dự án về công nghệ thông tin; Lập dự án ứng dụng công nghệ thông tin Thẩm tra hồ sơ thiết kế, Lập dự toán về ứng dựng công nghệ thông tin Khảo sát về ứng dụng công nghệ thông tin |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn về công nghệ; Dịch vụ khoa học công nghệ : Tư vấn về công nghệ khác; Dịch vụ chuyển giao công nghệ. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Tổ chức tư vấn đầu tư ứng dụng công nghệ thông tin; Tư vấn quản lý chi phí đầu tư ứng dụng công nghệ thông tin; Tư vấn quản lý dự toán ứng dụng công nghệ thông tin; Dịch vụ kỹ thuật bảo hành, bảo dưỡng các sản phẩm điện tử, tin học |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |