- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4401106628]-CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SUN DIRECTION
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SUN DIRECTION | |
---|---|
Mã số thuế | 4401106628 |
Địa chỉ | Số 5 Ngô Văn Sở, Phường 9, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
Người đại diện | PHÍ THỊ THU HÀ |
Điện thoại | 0912236789 |
Ngày hoạt động | 2023-07-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Tuy Hòa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
Cập nhật mã số thuế 4401106628 lần cuối vào 2025-02-26 11:28:37. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Chi tiết: - Xử lý cây trồng; - Cắt, xén, tỉa cây lâu năm; - Làm đất, gieo, cấy, sạ, thu hoạch. |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 |
Khai thác gỗ
Chi tiết: - Hoạt động khai thác gỗ tròn dùng cho ngành chế biến lâm sản; - Hoạt động khai thác gỗ tròn dùng cho làm đồ mộc như cột nhà, cọc đã được đẽo sơ, tà vẹt đường ray |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
Chi tiết: - Hoạt động tưới, tiêu nước phục vụ lâm nghiệp; - Hoạt động thầu khoán các công việc lâm nghiệp; - Hoạt động bảo vệ rừng, phòng chống sâu bệnh cho cây lâm nghiệp; - Hoạt động quản lý lâm nghiệp, phòng cháy, chữa cháy rừng; |
4101 |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: - Xây dựng tất cả các loại nhà để ở như: Nhà cho một hộ gia đình; Nhà cho nhiều gia đình, bao gồm cả các toà nhà cao tầng. - Tu sửa và cải tạo các khu nhà ở đã tồn tại. |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: - Xây dựng tất cả các loại nhà không để ở như: Nhà xưởng phục vụ sản xuất công nghiệp, Bệnh viện, trường học, nhà làm việc, Khách sạn, cửa hàng, nhà hàng, trung tâm thương mại, Nhà ga hàng không, Khu thể thao trong nhà, Bãi đỗ xe, Kho chứa hàng. - Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng. |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: - Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ; - Các công việc bề mặt trên đường phố, đường bộ, đường cao tốc, cầu, đường; - Xây dựng cầu. - Xây dựng hầm đường bộ. |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: - Xây dựng mạng lưới đường dây truyền tải, phân phối điện và các công trình, cấu trúc có liên điện, đường cáp điện ngầm và các công trình phụ trợ ở thành phố; Trạm biến áp. - Xây dựng nhà máy điện. |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: - Xây dựng đường ống và hệ thống đường nước. - Xây dựng các công trình cửa. |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
Chi tiết: - Nhà máy sản xuất dược liệu, Nhà máy sản xuất vật liệu xây dựng, Nhà máy chế biến thực phẩm. |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Công trình thể thao ngoài trời, Chia tách đất với cải tạo đất. |
4311 |
Phá dỡ
Chi tiết: Phá hủy hoặc đập các toà nhà và các công trình. |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: - Làm sạch mặt bằng xây dựng; - Vận chuyển đất; - Khoan thăm dò, khoan lỗ kiểm tra, lấy mẫu thử để kiểm tra về địa chất, địa vật lý; - Hệ thống cấp thoát nước tại mặt bằng xây dựng; - Hệ thống cấp thoát nước nông nghiệp và lâm nghiệp. |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống điện cho công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng; Hoạt động kết nối các thiết bị điện và đồ dùng gia đình. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Thang máy, thang cuốn, Cửa cuốn, cửa tự động, Dây dẫn chống sét, Hệ thống hút bụi, Hệ thống âm thanh, Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: - Trát vữa bên trong và bên ngoài các công trình, Lắp đặt cửa ra vào, cửa sổ, khung cửa ra vào, khung cửa sổ, Lắp đặt thiết bị, đồ dùng nhà bếp, cầu thang, thiết bị nội thất, Làm trần, ốp gỗ tường, vách ngăn di chuyển được... - Lát sàn hoặc tường, Lót ván sàn và các loại phủ sàn bằng gỗ. Thảm và tấm phủ sơn lót sàn, ốp tường. - Sơn bên ngoài và bên trong công trình nhà,. - Lắp đặt nội thất các cửa hàng, nhà di động, thuyền. |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, chống ẩm và chống thấm nước, Đào giếng, Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối, Uốn thép, Xây gạch và đặt đá, Lợp mái các công trình nhà để ở, Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
Chi tiết: Tiệc hội nghị cơ quan, doanh nghiệp, ... |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: - Cung cấp suất ăn cho các hãng hàng không, xí nghiệp vận tải hành khách đường sắt, cung cấp dịch vụ ăn uống cho các cuộc thi đấu thể thao hoặc những sự kiện tương tự. - Hoạt động của các căng tin và hàng ăn tự phục vụ; Hoạt động cung cấp suất ăn công nghiệp cho các nhà máy, xí nghiệp. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: - Cung cấp các hoạt động kinh doanh bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng bao gồm các dịch vụ liên quan đến bất động sản như: + Hoạt động của các đại lý kinh doanh bất động sản và môi giới. + Trung gian trong việc mua, bán hoặc cho thuê bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng. + Quản lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng. + Dịch vụ định giá bất động sản. |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: - Lập chiến lược và kế hoạch hoạt động, ra quyết định tài chính, mục tiêu và chính sách thị trường, chính sách nguồn nhân lực, thực thi và kế hoạch; tiến độ sản xuất và kế hoạch giám sát. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan- |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Kiểm tra lý, hóa và các phân tích khác của tất cả các loại vật liệu và sản phẩm. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
Chi tiết: - Thuyền giải trí, canô, thuyền buồm; Xe đạp; Ghế và ô trên bờ biển. |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video
Chi tiết: Cho thuê video, băng, CD, DVD |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết: Tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 |
Đại lý du lịch
Chi tiết: Bán các sản phẩm du lịch, tua du lịch, dịch vụ vận tải và lưu trú cho khách du lịch.. |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Hoạt động thu xếp, kết nối các tua đã được bán thông qua các đại lý du lịch hoặc trực tiếp bởi điều hành tua. Hoạt động hướng dẫn du lịch. |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: - Vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao; chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng; bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí; Hoạt động xúc tiến du lịch. |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
Chi tiết: Làm sạch nội thất, bảo dưỡng, dọn dẹp rác, bảo vệ, gửi thư, lễ tân, giặt là và các dịch vụ có liên quan đáp ứng nhu cầu của khách hàng. |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa
Chi tiết: - Vệ sinh nói chung cho tất cả các loại công trình. |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: - Công viên và vườn hoa, Nhà riêng và công cộng, Công trình công cộng hoặc bán công cộng. Khu đất đô thị, cây trên trục cao tốc, Tòa nhà công nghiệp và thương mại; Trồng cây xanh cho Các tòa nhà, Sân thể thao, sân chơi và công viên giải trí. |
8292 |
Dịch vụ đóng gói
Chi tiết: Các hoạt động đóng gói trên cơ sở phí hoặc hợp đồng, có hoặc không liên quan đến một quy trình tự động: Đóng chai đựng dung dịch lỏng, gồm đồ uống và thực phẩm, Đóng gói đồ rắn, Đóng gói bảo quản dược liệu, Dán tem, nhãn và đóng dấu, Bọc quà. |