- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0315922537]-CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT KẾ XÂY DỰNG OPPOLAND
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT KẾ XÂY DỰNG OPPOLAND | |
---|---|
Tên quốc tế | OPPOLAND BUILD DESIGN INVEST COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | OPPOLAND CO., LTD |
Mã số thuế | 0315922537 |
Địa chỉ | 43/19A Đường số 7, Khu phố 5, Phường Linh Tây, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NHÂM TẤN TỚI |
Ngày hoạt động | 2019-09-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Phá dỡ
|
Cập nhật mã số thuế 0315922537 lần cuối vào 2025-02-20 09:41:51. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: Trồng cây cảnh, cây bóng mát. |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thiết bị phòng cháy chữa cháy, chống sét, chống trộm (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Bảo hành, bảo trì thiết bị vật tư máy tính, hàng điện tử, thiết bị viễn thông, hệ thống chống sét - báo cháy- báo trộm - phòng cháy chữa cháy, hệ thống camera quan sát, hàng kim khí điện máy, trang thiết bị y tế; Nạp sạc bình phòng cháy chữa cháy; Bảo hành, bảo trì hệ thống xử lý môi trường, hệ thống điện nước dân dụng và công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt máy móc ngành công-nông- ngư nghiệp, ngành xây dựng, thiết bị quang học-y tế-nha khoa-bệnh viện-nâng và bốc xếp, ngành giao thông-bưu chính viễn thông và truyền hình, thiết bị văn phòng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: xây dựng công trình công nghiệp và dân dụng. Xây dựng công trình đường thủy, bến cảng, công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống. Xây dựng đập, đê. Xây dựng đường hầm, công trình nhiệt điện, thủy điện, năng lượng gió, năng lượng mặt trời, công trình thể thao ngoài trời. Xây dựng phân xưởng, xí nghiệp, công ty đóng tàu, nhà xưởng. Thi công công trình hồ bơi, sân tennis, khu vui chơi giải trí, công viên. Xây lắp điện dân dụng, cấp thoát nước, điện công nghiệp. Thi công đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp đến 35KV, thi công hệ thống điện ngầm có điện áp đến 22 KV. Thi công hệ thống chống sét các công trình dân dụng và công nghiệp. Điện chiếu sáng đô thị, kinh doanh thủy điện nhỏ dưới 30MW. Thi công công trình và chăm sóc cây xanh đô thị; Thi công xây dựng các công trình nuôi yến trong nhà. Thi công xây dựng nhà xưởng. |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: xây dựng công trình công nghiệp và dân dụng. Xây dựng công trình đường thủy, bến cảng, công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống. Xây dựng đập, đê. Xây dựng đường hầm, công trình nhiệt điện, thủy điện, năng lượng gió, năng lượng mặt trời, công trình thể thao ngoài trời. Xây dựng phân xưởng, xí nghiệp, công ty đóng tàu, nhà xưởng. Thi công công trình hồ bơi, sân tennis, khu vui chơi giải trí, công viên. Xây lắp điện dân dụng, cấp thoát nước, điện công nghiệp. Thi công đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp đến 35KV, thi công hệ thống điện ngầm có điện áp đến 22 KV. Thi công hệ thống chống sét các công trình dân dụng và công nghiệp. Điện chiếu sáng đô thị, kinh doanh thủy điện nhỏ dưới 30MW. Thi công công trình và chăm sóc cây xanh đô thị; Thi công xây dựng các công trình nuôi yến trong nhà. Thi công xây dựng nhà xưởng. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cung cấp khí lạnh tiệt trùng, hệ thống khí y tế trung tâm, hệ thống xử lý chất thải rắn, lỏng ngành y tế; lắp đặt hệ thống cơ khí, đường ống công nghệ, ống dẫn khí công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) Lắp đặt hệ thống báo cháy, chữa cháy, hệ thống chống trộm. Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước. |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh; lắp đặt các công trình viễn thông, trụ cột anten, sản phẩm cơ khí ngành viễn thông; Thi công, lắp đặt hệ thống cách âm, cách nhiệt, tiếu âm; lắp đặt hệ thống cửa bao gồm cửa ra vào, cửa sổ, cửa bếp, cầu thang, các loại cửa tương tự làm bằng gỗ, sắt, thép, inox; lắp đặt hệ thống chống thấm, chống sét; lắp đặt cửa nhôm, cửa kính; lắp đặt khung, kèo thép; lắp đặt nhà thép tiền ché; lắp đặt dàn giáo, hệ thống điện nước; lắp đặt bảng hiệu hộp đèn, pano quảng cáo, mặt dựng; lắp đặt các loại bồn tắm; lắp đặt khung nhà sắt công nghiệp; lắp đặt kết cấu thép và bê tông đúc sẵn, gia công lắp đặt kết cấu thép trong bê tông; lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng. |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Thi công sơn nước, sơn dầu, sơn công nghiệp. Sơn tĩnh điện (không hoạt động tại trụ sở). Đổ và hoàn thiện bê tông, khoan phụt vữa. Thi công, lắp đặt đá hoa cương, granit; lắp đặt nhôm kính, trần la phông và vách ngăn tường. |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Đúc ép cọc bê tông (không hoạt động tại trụ sở). Xây dựng nền móng của tòa nhà, gồm cả đóng cọc. Thi công kết cấu gạch đá. Hoạt động khoan cọc nhồi. |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý; Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc ngành công-nông- ngư nghiệp, ngành xây dựng, thiết bị quang học-y tế-nha khoa-bệnh viện- nâng và bốc xếp, ngành giao thông - bưu chính viễn thông và truyền hình, thiết bị văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. Bán buôn máy móc, thiết bị hàn cắt kim loại. Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy. Bán buôn máy móc, thiết bị chống sét. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng: Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; thiết bị vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su, ống nước nhựa (không hoạt động tại trụ sở). |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn đá mài, nhám, keo, chất bôi trơn. Bán buôn hóa chất công nghiệp (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn vật tư, thiết bị ngành đóng tàu, ngành bao bì, ngành dầu khí, ngành cứu hộ, cứu nạn, ngành chiếu sáng, ngành nhựa, ngành môi trường, thủy lực, ngành thủy sản, ngành sơn; vật tư, thiết bị ngành bảo hộ lao động; vật tư, thiết bị bơm công nghiệp. Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, chống sét, phòng thí nghiệm, khuôn mẫu các loại, nồi hơi, can các loại, hộp số máy, lóc máy công nghiệp. |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: bán buôn băng keo các loại, băng keo trong, băng keo đục, băng keo hai mặt, băng keo điện, băng keo màu, kẹp giấy, bìa nút, băng keo simili. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ thiết bị, đồ dùng gia đình, hàng điện tử tiêu dùng. |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán lẻ của các đại lý hưởng hoa hồng (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ giữ xe máy, giữ xe ô tô (trừ hoạt động bến bãi ô tô). |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý); Sàn giao dịch bất động sản. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Giám sát công trình giao thông (cảng, đường thủy). Thiết kế xây dựng công trình giao thông (đường thủy). Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Giám sát thi công công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi. Giám sát công trình giao thông (cầu, đường bộ). Khảo sát địa chất xây dựng công trình. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công trình thủy lợi. Khảo sát trắc địa công trình. Tư vấn xây dựng. Lập dự án đầu tư. Lập tổng dự toán và dự toán công trình. Tư vấn đấu thầu. Thẩm tra thiết kế, dự toán công trình. Quản lý dự án. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Đánh giá sự cố và lập phương án xử lý. Chứng nhận an toàn chịu lực, chứng nhận chất lượng phù hợp công trình xây dựng. Quan trắc công trình. Khảo sát thủy văn, môi trường. Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy. Thiết kế công trình điện áp đến 35KV. Thiết kế hệ thống cấp thoát nước. Thiết kế nhà xưởng. |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu: cho thuê không kèm người điều khiển, các thiết bị và đồ dùng hữu hình khác thường được sử dụng như hàng hóa trong kinh doanh: động cơ, dụng cụ máy, thiết bị khai khoáng và thăm dò dầu, thiết bị phát thanh, truyền hình và thông tin liên lạc chuyên môn, thiết bị sản xuất điện ảnh, thiết bị đo lường và điều khiển, máy móc công nghiệp, thương mại và khoa học. Cho thuê thiết bị vận tải đường bộ (trừ xe có động cơ) không có người điều khiển: môtô, xe lưu động, cắm trại, động cơ tàu hỏa. Cho thuê container. Cho thuê pallet. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |