- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2301110190]-CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN VIỆT
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI AN VIỆT | |
---|---|
Mã số thuế | 2301110190 |
Địa chỉ | Thôn Hà Liễu, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐỨC HOÀNG |
Điện thoại | Bịẩntheoyêucầun |
Ngày hoạt động | 2019-11-28 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn dụng cụ y tế |
Cập nhật mã số thuế 2301110190 lần cuối vào 2025-02-13 21:07:27. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 |
Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0710 | Khai thác quặng sắt |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Chế biến hàng nông sản thực phẩm; |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
Chi tiết: Sản xuất phân vi sinh phục vụ sản xuất nông nghiệp; |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
Chi tiết: Sản xuất sơn, bột bả matit; Pha chế sơn, bột bả matit; |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Chi tiết: Sản xuất hóa mỹ phẩm và chất tẩy rửa; |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất bao bì |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
Chi tiết: Gia công chế biến đá đục, đá xẻ, đá Gratine, đá Marble; |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử
Chi tiết: Lắp ráp linh kiện điện tử |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ
Chi tiết: - Sản xuất ô tô chở khách; - Sản xuất xe động cơ thương mại như: Xe tải, xe kéo trên đường cho xe bán rơ moóc... - Sản xuất xe buýt, xe buýt điện và xe buýt đường dài; - Sản xuất động cơ xe; - Sản xuất gầm xe có động cơ; - Sản xuất xe có động cơ khác như: + Xe chạy bằng máy trên tuyết và băng, xe trong sân golf, thủy phi cơ, + Động cơ chữa cháy, quét đường, thư viện lưu động, xe bọc sắt... + Xe vận tải trộn bê tông, + ATV’s, xe kéo nhỏ và các xe kéo tương tự bao gồm xe đua. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
Chi tiết: Xử lý môi trường ( nước thải, khí thải, chất rắn thải) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: - Xây dựng các công trình công ích khác chưa được phân vào đâu. |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa - Môi giới mua bán hàng hóa |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Buôn bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng (máy móc, vật tư thiết bị phục vụ sản xuất công nông nghiệp, điện tử tin học, điện lạnh, thiết bị văn phòng, phương tiện vận tải, hàng công nghệ phẩm, hàng dệt may, hàng thủ công mỹ nghệ: đá, gỗ, gốm, sứ, thêu, đan, mây tre, lụa, thổ cẩm); - Buôn bán hàng tư liệu sản xuất (chủ yếu là vật liệu trang trí nội thất); - Buôn bán hàng tư liệu tiêu dùng; - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Buôn bán xăng dầu và các sản phẩm dầu mỏ; |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Buôn bán khoáng sản (thạch cao nghuyên khai, kẽm, thiếc, awngtimoan, chì, sắt) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Buôn bán hạt nhựa (PE, PP, PT), hóa chất phục vụ sản xuất công nghiệp; |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận chuyển hành khách du lịch; |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Đại lý bán vé tàu, vé máy bay trong và quốc tế |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Dịch vụ ăn uống, dịch vụ vũ trường, karaoke (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Mua bán nhà cửa; Cho thuê văn phòng, cửa hàng; Cho thuê kho chứa hàng hóa, bãi đỗ xe ô tô; |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn xây dựng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và theo chứng chỉ hành nghề) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7911 |
Đại lý du lịch
Chi tiết: Đại lý du lịch nội địa và quốc tế |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế; Du lịch sinh thái |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng do Công ty kinh doanh. |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: Khám chữa bệnh chuyên khoa Xét nhiệm sinh hóa; |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ vật lý trị liệu; |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc sắc đẹp; |