0121
|
Trồng cây ăn quả
|
0145
|
Chăn nuôi lợn
|
0146
|
Chăn nuôi gia cầm
|
0322
|
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
|
1061
|
Xay xát và sản xuất bột thô
Chi tiết: Sản xuất gạo bằng cách xay xát, tách vỏ trấu, đánh bóng.
|
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
|
3530
|
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
Chi tiết: Sản xuất nước đá
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Thi công xây dựng công trình công nghiệp
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Thi công xây dựng công trình giao thông, cầu đường
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Thi công xây dựng công trình đường thuỷ, bến cảng, các công trình trên sông,cảng du lịch, cửa cống, đập, đê, bờ kè, đường hầm; Nạo vét kênh, mương, ao, hồ, sông, biển
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán lúa, thức ăn và nguyên liệu dùng làm thức ăn cho gia súc, gia cầm, thủy sản, nông, lâm sản; Mua bán lúa giống, giống cây trồng
|
4631
|
Bán buôn gạo
Chi tiết: Mua bán các loại gạo trong nước và xuất khẩu
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau quả, cà phê, trái cây
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Mua bán rượu, bia, nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Mua bán quần áo, giày dép
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Kinh doanh thuốc thú y, thú y thủy sản
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
Chi tiết: Mua bán máy cày, máy gặt lúa, máy kéo, máy cắt cỏ.
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng như: Cát, đá, xi măng; Sơn; Thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí; Thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống dẫn, khớp nối, vòi; Dụng cụ cầm tay như: Búa, cưa, tua vít.
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán phân bón, thuốc trừ sâu; Mua bán nước đá
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
Chi tiết: Dịch vụ giữ xe
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; Cho thuê nhà, văn phòng, mặt bằng, nhà kho, nhà xưởng, bến bãi; Đầu tư và kinh doanh chợ, bệnh viện, trường học
|
7010
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
Chi tiết: Hoạt động quản lý chợ
|
8121
|
Vệ sinh chung nhà cửa
|
8129
|
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
|