- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0201859761]-CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẮNG PHÁT
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẮNG PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | THANG PHAT INVESTMENT TRADING SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THANG PHAT INTRACO.,LTD |
Mã số thuế | 0201859761 |
Địa chỉ | Thôn Tân Lập (tại nhà bà Nguyễn Thị Hồng), Xã Đoàn Lập, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ HỒNG |
Điện thoại | 02253883490 |
Ngày hoạt động | 2018-03-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Bảo - Tiên Lãng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn thịt các loại gia súc, gia cầm; các sản phẩm từ thịt, trứng gà, trứng vịt, trứng cút; thủy sản, hải sản; rau, củ, quả, cà phê, chè, đậu, đỗ, mắm, muối, súp, mì chính, miến, mộc nhĩ, nấm hương; đường và các sản phẩm sữa, bánh kẹo; các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, đậu |
Cập nhật mã số thuế 0201859761 lần cuối vào 2025-02-26 11:56:56. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt các loại gia súc, gia cầm; các sản phẩm từ thịt, trứng gà, trứng vịt, trứng cút; thủy sản, hải sản; rau, củ, quả, cà phê, chè, đậu, đỗ, mắm, muối, súp, mì chính, miến, mộc nhĩ, nấm hương; đường và các sản phẩm sữa, bánh kẹo; các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, đậu |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn bia, rượu, nước giải khát, nước khoáng thiên nhiên, nước tinh khiết đóng chai |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Vải, thảm, len, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác, may mặc, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, nước hoa, hàng mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh, hàng gốm, sứ, thủy tinh, đồ điện gia dụng, đèn, bộ đèn điện, sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất tương tự, chiếu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Quặng kim loại, sắt, thép, đồng, nhôm, inox, thép hình, thép tấm, thép cuộn |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, hàng kim khí |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Cao su, tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc và giày dép, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hoá, hành khách đường bộ |